extortionate
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extortionate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá cao, cắt cổ; vô lý về giá cả, vượt quá mức chấp nhận được.
Definition (English Meaning)
Excessively high; exorbitant.
Ví dụ Thực tế với 'Extortionate'
-
"The cost of the repairs was extortionate."
"Chi phí sửa chữa quá cắt cổ."
-
"Some companies are charging extortionate prices for bottled water."
"Một số công ty đang tính giá cắt cổ cho nước đóng chai."
-
"The interest rates charged by some payday lenders are extortionate."
"Lãi suất mà một số người cho vay trả góp tính là quá cắt cổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extortionate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: extortionate
- Adverb: extortionately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extortionate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'extortionate' thường được sử dụng để mô tả giá cả, lãi suất, hoặc các khoản phí mà người ta cho là quá đáng và không công bằng. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự lợi dụng và bóc lột người khác bằng cách đòi hỏi quá nhiều. So với 'expensive' (đắt đỏ) hay 'high' (cao), 'extortionate' mang sắc thái mạnh mẽ hơn nhiều, thể hiện sự bất bình và phẫn nộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extortionate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.