extracellular
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extracellular'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nằm hoặc xảy ra bên ngoài tế bào.
Definition (English Meaning)
Located or occurring outside a cell or cells.
Ví dụ Thực tế với 'Extracellular'
-
"The extracellular matrix provides structural support to tissues."
"Chất nền ngoại bào cung cấp hỗ trợ cấu trúc cho các mô."
-
"Extracellular fluid surrounds the cells of the body."
"Dịch ngoại bào bao quanh các tế bào của cơ thể."
-
"Extracellular proteins play important roles in cell communication."
"Các protein ngoại bào đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp tế bào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extracellular'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: extracellular
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extracellular'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "extracellular" mô tả những cấu trúc, chất, hoặc quá trình diễn ra bên ngoài màng tế bào. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học tế bào, sinh lý học và y học. Không nên nhầm lẫn với "intracellular" (bên trong tế bào).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extracellular'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.