(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intracellular
C1

intracellular

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nội bào trong tế bào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intracellular'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nằm hoặc xảy ra bên trong một tế bào hoặc các tế bào.

Definition (English Meaning)

Located or occurring within a cell or cells.

Ví dụ Thực tế với 'Intracellular'

  • "Intracellular transport is essential for cell function."

    "Vận chuyển nội bào rất cần thiết cho chức năng của tế bào."

  • "Intracellular signaling pathways are complex and highly regulated."

    "Các con đường tín hiệu nội bào rất phức tạp và được điều chỉnh chặt chẽ."

  • "The virus replicates using intracellular machinery."

    "Virus nhân lên bằng cách sử dụng bộ máy nội bào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intracellular'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: intracellular
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

cellular(thuộc về tế bào)
cytoplasm(tế bào chất) organelle(bào quan)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Intracellular'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'intracellular' dùng để mô tả các quá trình, cấu trúc, hoặc chất nằm bên trong tế bào. Nó đối lập với 'extracellular' (ngoại bào), tức là bên ngoài tế bào. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và y học để mô tả vị trí hoặc hoạt động của một thành phần nào đó liên quan đến tế bào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'in' và 'within' thường được sử dụng để chỉ vị trí bên trong tế bào. Ví dụ: 'intracellular proteins' (các protein bên trong tế bào), 'intracellular environment' (môi trường bên trong tế bào).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intracellular'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)