extrapolate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extrapolate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngoại suy, suy luận hoặc ước tính bằng cách mở rộng hoặc dự đoán thông tin đã biết.
Definition (English Meaning)
To infer or estimate by extending or projecting known information.
Ví dụ Thực tế với 'Extrapolate'
-
"We can extrapolate the future trend based on the data from the past decade."
"Chúng ta có thể ngoại suy xu hướng tương lai dựa trên dữ liệu từ thập kỷ vừa qua."
-
"Based on the current growth rate, we can extrapolate that the company will double in size within five years."
"Dựa trên tốc độ tăng trưởng hiện tại, chúng ta có thể ngoại suy rằng công ty sẽ tăng gấp đôi quy mô trong vòng năm năm."
-
"Scientists extrapolate data from animal studies to predict the effects on humans."
"Các nhà khoa học ngoại suy dữ liệu từ các nghiên cứu trên động vật để dự đoán tác động lên con người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extrapolate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: extrapolation
- Verb: extrapolate
- Adjective: extrapolative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extrapolate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ngoại suy là một kỹ thuật ước tính giá trị dựa trên việc mở rộng một chuỗi đã biết các giá trị hoặc sự kiện. Nó thường được sử dụng khi cần dự đoán xu hướng hoặc kết quả trong tương lai dựa trên dữ liệu trong quá khứ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng kết quả ngoại suy càng đi xa khỏi dữ liệu gốc thì độ chính xác càng giảm. Nó khác với 'interpolate' (nội suy) là tìm giá trị giữa các điểm dữ liệu đã biết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'extrapolate from', nó có nghĩa là bạn đang suy luận hoặc dự đoán dựa trên một nguồn thông tin hoặc một tập hợp dữ liệu cụ thể. Ví dụ: 'We can extrapolate future demand from current sales figures.' (Chúng ta có thể ngoại suy nhu cầu trong tương lai từ số liệu bán hàng hiện tại.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extrapolate'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The economist is extrapolating future trends based on the current data.
|
Nhà kinh tế đang ngoại suy các xu hướng tương lai dựa trên dữ liệu hiện tại. |
| Phủ định |
I am not extrapolating anything; I'm just reporting the facts.
|
Tôi không ngoại suy bất cứ điều gì; tôi chỉ đang báo cáo sự thật. |
| Nghi vấn |
Are they extrapolating the results of the experiment to a larger population?
|
Họ có đang ngoại suy kết quả của thí nghiệm cho một quần thể lớn hơn không? |