(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interpolate
C1

interpolate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nội suy ước tính chèn vào ngắt lời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interpolate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xen vào, chèn vào (một cái gì đó có bản chất khác) vào một cái gì đó khác.

Definition (English Meaning)

To insert (something of a different nature) into something else.

Ví dụ Thực tế với 'Interpolate'

  • "The editor interpolated several sentences into the manuscript."

    "Biên tập viên đã chèn một vài câu vào bản thảo."

  • "The software interpolates the images to create a smoother animation."

    "Phần mềm nội suy các hình ảnh để tạo ra một hoạt ảnh mượt mà hơn."

  • "The missing values were interpolated using a linear model."

    "Các giá trị bị thiếu đã được nội suy bằng mô hình tuyến tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interpolate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

delete(xóa)
omit(bỏ qua)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Thống kê Khoa học máy tính Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Interpolate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa tổng quát nhất của từ này là chèn một yếu tố mới vào giữa các yếu tố đã tồn tại. Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực, từ văn bản đến dữ liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between in into

interpolate *between* two things: chèn giữa hai thứ; interpolate *in/into* something: chèn vào cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interpolate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)