interpolate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interpolate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xen vào, chèn vào (một cái gì đó có bản chất khác) vào một cái gì đó khác.
Definition (English Meaning)
To insert (something of a different nature) into something else.
Ví dụ Thực tế với 'Interpolate'
-
"The editor interpolated several sentences into the manuscript."
"Biên tập viên đã chèn một vài câu vào bản thảo."
-
"The software interpolates the images to create a smoother animation."
"Phần mềm nội suy các hình ảnh để tạo ra một hoạt ảnh mượt mà hơn."
-
"The missing values were interpolated using a linear model."
"Các giá trị bị thiếu đã được nội suy bằng mô hình tuyến tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interpolate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: interpolation
- Verb: interpolate
- Adjective: interpolative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interpolate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa tổng quát nhất của từ này là chèn một yếu tố mới vào giữa các yếu tố đã tồn tại. Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực, từ văn bản đến dữ liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
interpolate *between* two things: chèn giữa hai thứ; interpolate *in/into* something: chèn vào cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interpolate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.