(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extroversion
C1

extroversion

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính hướng ngoại sự hướng ngoại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extroversion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính hướng ngoại; xu hướng tập trung năng lượng và sự chú ý vào thế giới bên ngoài.

Definition (English Meaning)

The quality of being outgoing and directing attention to things other than yourself.

Ví dụ Thực tế với 'Extroversion'

  • "Her extroversion made her a natural leader."

    "Tính hướng ngoại của cô ấy khiến cô ấy trở thành một nhà lãnh đạo tự nhiên."

  • "Extroversion is one of the five major personality traits."

    "Hướng ngoại là một trong năm đặc điểm tính cách chính."

  • "People with high extroversion scores tend to be energetic and enthusiastic."

    "Những người có điểm hướng ngoại cao thường có xu hướng năng động và nhiệt tình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extroversion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: extroversion
  • Adjective: extroverted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

outgoingness(tính cởi mở)
sociability(tính hòa đồng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

personality(tính cách)
temperament(khí chất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Psychology

Ghi chú Cách dùng 'Extroversion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Extroversion chỉ xu hướng thích giao tiếp xã hội, hoạt động nhóm và sự hứng thú với thế giới bên ngoài. Nó khác với 'sociability' (tính hòa đồng), chỉ khả năng hòa nhập tốt trong xã hội, và 'outgoingness' (tính cởi mở), chỉ sự thân thiện và dễ gần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Extroversion 'of' a person: mô tả tính cách hướng ngoại của một người. Extroversion 'in' a situation: mô tả sự thể hiện tính cách hướng ngoại trong một tình huống cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extroversion'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was being extremely extroverted at the party last night, chatting with everyone.
Cô ấy đã rất hướng ngoại tại bữa tiệc tối qua, trò chuyện với tất cả mọi người.
Phủ định
He wasn't exhibiting much extroversion during the interview; he seemed quite reserved.
Anh ấy đã không thể hiện nhiều sự hướng ngoại trong cuộc phỏng vấn; anh ấy có vẻ khá dè dặt.
Nghi vấn
Were they acting extroverted to impress their potential clients?
Có phải họ đang tỏ ra hướng ngoại để gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng của họ không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The extrovert's energy is contagious at parties.
Năng lượng của người hướng ngoại rất dễ lan tỏa tại các bữa tiệc.
Phủ định
The shy student's lack of extroversion doesn't mean they have nothing to contribute.
Việc học sinh nhút nhát thiếu hướng ngoại không có nghĩa là họ không có gì để đóng góp.
Nghi vấn
Is the new employee's extroversion helping the team bond?
Sự hướng ngoại của nhân viên mới có giúp nhóm gắn kết hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)