(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eyesight
B2

eyesight

noun

Nghĩa tiếng Việt

thị lực khả năng nhìn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eyesight'

Giải nghĩa Tiếng Việt

khả năng nhìn; thị lực

Definition (English Meaning)

the ability to see; vision

Ví dụ Thực tế với 'Eyesight'

  • "Her eyesight isn't very good."

    "Thị lực của cô ấy không được tốt lắm."

  • "Regular eye exams are important for maintaining good eyesight."

    "Khám mắt định kỳ rất quan trọng để duy trì thị lực tốt."

  • "Poor eyesight can affect a child's learning."

    "Thị lực kém có thể ảnh hưởng đến việc học của trẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eyesight'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: eyesight
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vision(thị giác, tầm nhìn)
sight(thị lực, khả năng nhìn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Eyesight'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Eyesight thường được dùng để chỉ khả năng nhìn nói chung. Nó nhấn mạnh khả năng vật lý của mắt để nhìn rõ. Nó khác với 'vision', có thể bao gồm cả ý nghĩa về tầm nhìn xa hơn, khả năng hình dung hoặc tưởng tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

in (somebody's) eyesight: trong tầm mắt của ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eyesight'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That her eyesight is declining is a cause for concern.
Việc thị lực của cô ấy đang suy giảm là một nguyên nhân đáng lo ngại.
Phủ định
Whether his eyesight is good enough to drive at night is not clear.
Việc thị lực của anh ấy có đủ tốt để lái xe vào ban đêm hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
What affects your eyesight the most is prolonged screen time.
Điều gì ảnh hưởng đến thị lực của bạn nhiều nhất là thời gian sử dụng màn hình kéo dài.

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Good eyesight is essential for driving safely.
Thị lực tốt là điều cần thiết để lái xe an toàn.
Phủ định
His eyesight isn't what it used to be; he needs glasses.
Thị lực của anh ấy không còn như trước; anh ấy cần kính.
Nghi vấn
Is her eyesight good enough to read without glasses?
Thị lực của cô ấy có đủ tốt để đọc sách mà không cần kính không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)