(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blindness
B2

blindness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mù lòa sự mù quáng tình trạng mù
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blindness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng không thể nhìn thấy do chấn thương, bệnh tật hoặc dị tật bẩm sinh.

Definition (English Meaning)

The condition of being unable to see because of injury, disease, or a congenital condition.

Ví dụ Thực tế với 'Blindness'

  • "His blindness was caused by a genetic disorder."

    "Chứng mù lòa của anh ấy là do một rối loạn di truyền gây ra."

  • "Many people overcome blindness and lead fulfilling lives."

    "Nhiều người vượt qua mù lòa và sống một cuộc sống trọn vẹn."

  • "Political blindness can lead to disastrous decisions."

    "Sự mù quáng về chính trị có thể dẫn đến những quyết định tai hại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blindness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: blindness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sight(thị lực)
vision(tầm nhìn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Blindness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Blindness chỉ tình trạng mất thị lực hoàn toàn hoặc một phần. Nó có thể là bẩm sinh (từ khi sinh ra) hoặc mắc phải (do bệnh tật, tai nạn). Cần phân biệt với 'visual impairment' (suy giảm thị lực), bao gồm cả các mức độ suy giảm thị lực khác nhau, không nhất thiết là mù hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from due to

'blindness from': chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra mù lòa. Ví dụ: blindness from glaucoma (mù lòa do bệnh tăng nhãn áp).
'blindness due to': tương tự như 'blindness from', nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào yếu tố gây ra. Ví dụ: blindness due to vitamin A deficiency (mù lòa do thiếu vitamin A).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blindness'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His increasing blindness, a cruel twist of fate, made him rely more on his other senses.
Sự mù lòa ngày càng tăng của anh ấy, một sự trớ trêu của số phận, khiến anh ấy phải dựa vào các giác quan khác nhiều hơn.
Phủ định
Despite his blindness, he remained cheerful, and he never let it define him.
Mặc dù bị mù, anh ấy vẫn vui vẻ và không bao giờ để nó định nghĩa con người anh ấy.
Nghi vấn
Considering the challenges, is it any wonder that overcoming blindness, a significant hurdle, requires immense resilience?
Xét đến những thách thức, có gì lạ khi vượt qua mù lòa, một trở ngại đáng kể, đòi hỏi sự kiên cường to lớn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)