blindness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blindness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng không thể nhìn thấy do chấn thương, bệnh tật hoặc dị tật bẩm sinh.
Definition (English Meaning)
The condition of being unable to see because of injury, disease, or a congenital condition.
Ví dụ Thực tế với 'Blindness'
-
"His blindness was caused by a genetic disorder."
"Chứng mù lòa của anh ấy là do một rối loạn di truyền gây ra."
-
"Many people overcome blindness and lead fulfilling lives."
"Nhiều người vượt qua mù lòa và sống một cuộc sống trọn vẹn."
-
"Political blindness can lead to disastrous decisions."
"Sự mù quáng về chính trị có thể dẫn đến những quyết định tai hại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blindness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: blindness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blindness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Blindness chỉ tình trạng mất thị lực hoàn toàn hoặc một phần. Nó có thể là bẩm sinh (từ khi sinh ra) hoặc mắc phải (do bệnh tật, tai nạn). Cần phân biệt với 'visual impairment' (suy giảm thị lực), bao gồm cả các mức độ suy giảm thị lực khác nhau, không nhất thiết là mù hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'blindness from': chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra mù lòa. Ví dụ: blindness from glaucoma (mù lòa do bệnh tăng nhãn áp).
'blindness due to': tương tự như 'blindness from', nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào yếu tố gây ra. Ví dụ: blindness due to vitamin A deficiency (mù lòa do thiếu vitamin A).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blindness'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His increasing blindness, a cruel twist of fate, made him rely more on his other senses.
|
Sự mù lòa ngày càng tăng của anh ấy, một sự trớ trêu của số phận, khiến anh ấy phải dựa vào các giác quan khác nhiều hơn. |
| Phủ định |
Despite his blindness, he remained cheerful, and he never let it define him.
|
Mặc dù bị mù, anh ấy vẫn vui vẻ và không bao giờ để nó định nghĩa con người anh ấy. |
| Nghi vấn |
Considering the challenges, is it any wonder that overcoming blindness, a significant hurdle, requires immense resilience?
|
Xét đến những thách thức, có gì lạ khi vượt qua mù lòa, một trở ngại đáng kể, đòi hỏi sự kiên cường to lớn? |