(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ optician
B2

optician

noun

Nghĩa tiếng Việt

chuyên viên đo thị lực người bán kính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Optician'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người có chuyên môn đo thị lực và cung cấp kính thuốc và kính áp tròng.

Definition (English Meaning)

A person qualified to prescribe and dispense glasses and contact lenses.

Ví dụ Thực tế với 'Optician'

  • "You should visit an optician for an eye exam."

    "Bạn nên đến gặp một chuyên viên đo thị lực để kiểm tra mắt."

  • "The optician helped me choose the right frames for my new glasses."

    "Chuyên viên đo thị lực đã giúp tôi chọn gọng kính phù hợp cho chiếc kính mới của tôi."

  • "I need to make an appointment with the optician to renew my contact lens prescription."

    "Tôi cần đặt một cuộc hẹn với chuyên viên đo thị lực để làm mới đơn kính áp tròng của tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Optician'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: optician
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

eyeglass fitter(người lắp kính)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Optician'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Opticians are healthcare professionals who specialize in vision care. They examine eyes, prescribe and fit eyeglasses and contact lenses, and detect certain eye diseases. They are different from ophthalmologists (eye doctors who are medical doctors) and optometrists (who diagnose and treat eye diseases and vision problems). An optician focuses primarily on fitting and dispensing corrective lenses based on prescriptions provided by ophthalmologists or optometrists.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at to with

at (a specific optician's location), to (referring to going to see an optician), with (referring to discussing something with an optician)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Optician'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My sister is an optician at the local eye clinic.
Chị gái tôi là một kỹ thuật viên đo mắt tại phòng khám mắt địa phương.
Phủ định
He is not an optician; he's an ophthalmologist.
Anh ấy không phải là kỹ thuật viên đo mắt; anh ấy là một bác sĩ nhãn khoa.
Nghi vấn
Are you looking for an optician to check your vision?
Bạn có đang tìm kiếm một kỹ thuật viên đo mắt để kiểm tra thị lực của bạn không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had visited the optician yesterday.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã đến bác sĩ nhãn khoa ngày hôm qua.
Phủ định
He said that he hadn't seen the optician about his blurry vision.
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không gặp bác sĩ nhãn khoa về chứng mờ mắt của mình.
Nghi vấn
She asked if I had gone to the optician.
Cô ấy hỏi liệu tôi đã đi khám bác sĩ nhãn khoa chưa.

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandfather used to be an optician before he retired.
Ông tôi từng là một người bán kính mắt trước khi ông nghỉ hưu.
Phủ định
She didn't use to go to the optician regularly, but now she does.
Cô ấy đã không thường xuyên đi khám bác sĩ nhãn khoa, nhưng bây giờ thì có.
Nghi vấn
Did you use to wear glasses before seeing the optician?
Bạn có từng đeo kính trước khi đi khám bác sĩ nhãn khoa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)