(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eyewitness
B2

eyewitness

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhân chứng tận mắt người chứng kiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eyewitness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhân chứng tận mắt, người chứng kiến một sự việc xảy ra và có thể đưa ra lời khai trực tiếp về nó.

Definition (English Meaning)

A person who has seen something happen and can give a first-hand account of it.

Ví dụ Thực tế với 'Eyewitness'

  • "The eyewitness account was crucial in solving the case."

    "Lời khai của nhân chứng tận mắt rất quan trọng trong việc giải quyết vụ án."

  • "Several eyewitnesses reported seeing the accident."

    "Một vài nhân chứng tận mắt báo cáo đã nhìn thấy vụ tai nạn."

  • "The prosecution relied heavily on eyewitness testimony."

    "Bên công tố dựa rất nhiều vào lời khai của nhân chứng tận mắt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eyewitness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: eyewitness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

witness(nhân chứng)
observer(người quan sát)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

testimony(lời khai)
crime scene(hiện trường vụ án)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Tội phạm học

Ghi chú Cách dùng 'Eyewitness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'eyewitness' nhấn mạnh tính trực tiếp của việc chứng kiến. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh pháp luật, tội phạm, hoặc các sự kiện quan trọng khác. So với 'witness' (nhân chứng) đơn thuần, 'eyewitness' mang ý nghĩa mạnh hơn về độ tin cậy và giá trị thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

The preposition 'to' is used to indicate what the eyewitness saw: 'eyewitness to the crime' (nhân chứng của vụ án).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eyewitness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)