eyewitness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eyewitness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhân chứng tận mắt, người chứng kiến một sự việc xảy ra và có thể đưa ra lời khai trực tiếp về nó.
Definition (English Meaning)
A person who has seen something happen and can give a first-hand account of it.
Ví dụ Thực tế với 'Eyewitness'
-
"The eyewitness account was crucial in solving the case."
"Lời khai của nhân chứng tận mắt rất quan trọng trong việc giải quyết vụ án."
-
"Several eyewitnesses reported seeing the accident."
"Một vài nhân chứng tận mắt báo cáo đã nhìn thấy vụ tai nạn."
-
"The prosecution relied heavily on eyewitness testimony."
"Bên công tố dựa rất nhiều vào lời khai của nhân chứng tận mắt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eyewitness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: eyewitness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eyewitness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'eyewitness' nhấn mạnh tính trực tiếp của việc chứng kiến. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh pháp luật, tội phạm, hoặc các sự kiện quan trọng khác. So với 'witness' (nhân chứng) đơn thuần, 'eyewitness' mang ý nghĩa mạnh hơn về độ tin cậy và giá trị thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The preposition 'to' is used to indicate what the eyewitness saw: 'eyewitness to the crime' (nhân chứng của vụ án).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eyewitness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.