(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ testimony
B2

testimony

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lời khai bằng chứng lời chứng sự làm chứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Testimony'

Giải nghĩa Tiếng Việt

lời khai, bằng chứng; lời chứng thực, sự làm chứng

Definition (English Meaning)

a formal written or spoken statement saying what you know or believe to be true

Ví dụ Thực tế với 'Testimony'

  • "Her testimony was crucial to the defense's case."

    "Lời khai của cô ấy rất quan trọng đối với vụ kiện của bên bào chữa."

  • "The witness gave a false testimony."

    "Nhân chứng đã đưa ra một lời khai sai sự thật."

  • "She bore testimony to the power of faith."

    "Cô ấy làm chứng cho sức mạnh của đức tin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Testimony'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Testimony'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'testimony' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý (tòa án, phiên điều trần) hoặc tôn giáo (lời chứng về đức tin). Nó nhấn mạnh tính trang trọng và chính thức của lời khai. So với 'evidence', 'testimony' thường chỉ lời khai của nhân chứng, trong khi 'evidence' bao gồm nhiều loại bằng chứng khác nhau (vật chứng, tài liệu, lời khai...).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

'Testimony to' thường dùng để chỉ bằng chứng cho cái gì đó (vd: testimony to his courage). 'Testimony of' thường dùng để chỉ lời khai của ai đó (vd: testimony of a witness).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Testimony'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)