failure analysis
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Failure analysis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình xác định nguyên nhân của một sự cố, điển hình là trong một cấu trúc vật lý hoặc hệ thống.
Definition (English Meaning)
The process of determining the cause of a failure, typically in a physical structure or system.
Ví dụ Thực tế với 'Failure analysis'
-
"The failure analysis revealed a critical flaw in the design."
"Phân tích sự cố đã tiết lộ một lỗ hổng nghiêm trọng trong thiết kế."
-
"We conducted a failure analysis to understand why the bridge collapsed."
"Chúng tôi đã tiến hành phân tích sự cố để hiểu tại sao cây cầu bị sập."
-
"The report detailed the steps taken during the failure analysis."
"Báo cáo chi tiết các bước được thực hiện trong quá trình phân tích sự cố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Failure analysis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: failure analysis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Failure analysis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Failure analysis thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, khoa học vật liệu, và quản lý chất lượng để xác định lỗi và ngăn chặn các sự cố tương tự trong tương lai. Nó liên quan đến việc thu thập và phân tích dữ liệu, tiến hành kiểm tra, và sử dụng các kỹ thuật khác nhau để xác định nguyên nhân gốc rễ của sự cố. Khác với 'root cause analysis' (phân tích nguyên nhân gốc rễ) có thể áp dụng rộng rãi cho các vấn đề phi kỹ thuật, 'failure analysis' thường tập trung vào các sự cố vật lý hoặc hệ thống kỹ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Failure analysis of...' (Phân tích sự cố của...): dùng để chỉ đối tượng của phân tích. Ví dụ: 'failure analysis of the engine'.
- 'Failure analysis in...' (Phân tích sự cố trong...): dùng để chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực mà sự cố xảy ra. Ví dụ: 'failure analysis in aerospace engineering'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Failure analysis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.