(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reliability engineering
C1

reliability engineering

noun

Nghĩa tiếng Việt

kỹ thuật độ tin cậy công nghệ đảm bảo độ tin cậy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reliability engineering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ngành kỹ thuật liên quan đến việc nghiên cứu, đánh giá và quản lý vòng đời độ tin cậy của một hệ thống hoặc thành phần.

Definition (English Meaning)

An engineering discipline that deals with the study, evaluation, and life-cycle management of reliability of a system or component.

Ví dụ Thực tế với 'Reliability engineering'

  • "Reliability engineering is essential for ensuring the safety and longevity of critical infrastructure."

    "Kỹ thuật độ tin cậy là rất cần thiết để đảm bảo an toàn và tuổi thọ của cơ sở hạ tầng quan trọng."

  • "The principles of reliability engineering are applied in the design of aircraft engines."

    "Các nguyên tắc của kỹ thuật độ tin cậy được áp dụng trong thiết kế động cơ máy bay."

  • "Proper reliability engineering can significantly reduce the downtime of manufacturing equipment."

    "Kỹ thuật độ tin cậy thích hợp có thể giảm đáng kể thời gian ngừng hoạt động của thiết bị sản xuất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reliability engineering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reliability engineering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dependability engineering(kỹ thuật độ tin cậy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Reliability engineering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Reliability engineering tập trung vào việc đảm bảo một hệ thống, sản phẩm hoặc dịch vụ hoạt động như mong đợi trong một khoảng thời gian cụ thể và trong những điều kiện nhất định. Nó bao gồm việc xác định các rủi ro tiềm ẩn và triển khai các chiến lược để giảm thiểu hoặc loại bỏ chúng. Nó khác với các ngành kỹ thuật khác như kỹ thuật an toàn, mặc dù chúng có liên quan. Kỹ thuật an toàn tập trung vào việc ngăn ngừa tai nạn, trong khi kỹ thuật độ tin cậy tập trung vào việc đảm bảo hiệu suất ổn định và tránh hỏng hóc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In’ được dùng khi nói về vai trò của reliability engineering trong một quá trình lớn hơn hoặc lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'Reliability engineering is crucial in aerospace.' ‘Of’ được dùng để chỉ tính chất độ tin cậy của một hệ thống hoặc thành phần. Ví dụ: 'The reliability of the system is paramount'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reliability engineering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)