(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ defect analysis
C1

defect analysis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phân tích khuyết tật phân tích lỗi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defect analysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình xác định và ghi lại các khuyết tật hoặc lỗi trong một sản phẩm, hệ thống hoặc quy trình, đồng thời phân tích nguyên nhân và tác động của chúng.

Definition (English Meaning)

The process of identifying and documenting defects or flaws in a product, system, or process, and analyzing their causes and impact.

Ví dụ Thực tế với 'Defect analysis'

  • "Defect analysis revealed a critical flaw in the software's security protocols."

    "Phân tích lỗi đã tiết lộ một lỗ hổng nghiêm trọng trong các giao thức bảo mật của phần mềm."

  • "The company implemented a rigorous defect analysis process to improve product reliability."

    "Công ty đã triển khai một quy trình phân tích lỗi nghiêm ngặt để cải thiện độ tin cậy của sản phẩm."

  • "Effective defect analysis can prevent future occurrences of similar problems."

    "Phân tích lỗi hiệu quả có thể ngăn chặn sự tái diễn của các vấn đề tương tự trong tương lai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Defect analysis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: defect analysis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

quality assurance(đảm bảo chất lượng)
quality control(kiểm soát chất lượng)

Từ liên quan (Related Words)

bug(lỗi)
error(sai sót)
issue(vấn đề)
remediation(khắc phục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kỹ thuật Quản lý chất lượng

Ghi chú Cách dùng 'Defect analysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Defect analysis là một phần quan trọng của quản lý chất lượng và cải tiến quy trình. Nó thường bao gồm việc thu thập dữ liệu về các khuyết tật, phân loại chúng theo loại và mức độ nghiêm trọng, tìm ra nguyên nhân gốc rễ và đề xuất các hành động khắc phục phòng ngừa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'- Defect analysis *in* software' (phân tích lỗi trong phần mềm). '- Defect analysis *of* a product' (phân tích lỗi của một sản phẩm). Giới từ 'of' thường dùng để chỉ đối tượng được phân tích lỗi, còn 'in' chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Defect analysis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)