fallibility
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fallibility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng mắc lỗi, sai lầm; tính dễ sai lầm; sự không hoàn hảo.
Definition (English Meaning)
The tendency to make mistakes or be wrong.
Ví dụ Thực tế với 'Fallibility'
-
"The fallibility of eyewitness testimony is a major concern in legal proceedings."
"Tính dễ sai lầm của lời khai nhân chứng là một mối quan tâm lớn trong các thủ tục pháp lý."
-
"We must acknowledge our own fallibility and be open to correction."
"Chúng ta phải thừa nhận tính dễ sai lầm của bản thân và sẵn sàng chấp nhận sự sửa đổi."
-
"The system is designed to minimize the impact of human fallibility."
"Hệ thống được thiết kế để giảm thiểu tác động của tính dễ sai lầm của con người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fallibility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fallibility
- Adjective: fallible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fallibility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fallibility' nhấn mạnh vào bản chất không hoàn hảo của con người và hệ thống. Nó không chỉ đơn thuần là khả năng mắc lỗi mà còn là một đặc tính vốn có, không thể tránh khỏi. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'error' (lỗi) là 'fallibility' chỉ đến một xu hướng hoặc khả năng, trong khi 'error' chỉ một sai lầm cụ thể đã xảy ra. So sánh với 'imperfection' (sự không hoàn hảo): 'fallibility' tập trung vào khía cạnh trí tuệ và nhận thức, trong khi 'imperfection' mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả khuyết điểm về mặt vật chất và đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Fallibility *of* someone/something: Diễn tả tính dễ mắc lỗi của ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: the fallibility *of* human judgment.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fallibility'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.