(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fallibility
C1

fallibility

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính dễ sai lầm khả năng mắc lỗi sự không hoàn hảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fallibility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng mắc lỗi, sai lầm; tính dễ sai lầm; sự không hoàn hảo.

Definition (English Meaning)

The tendency to make mistakes or be wrong.

Ví dụ Thực tế với 'Fallibility'

  • "The fallibility of eyewitness testimony is a major concern in legal proceedings."

    "Tính dễ sai lầm của lời khai nhân chứng là một mối quan tâm lớn trong các thủ tục pháp lý."

  • "We must acknowledge our own fallibility and be open to correction."

    "Chúng ta phải thừa nhận tính dễ sai lầm của bản thân và sẵn sàng chấp nhận sự sửa đổi."

  • "The system is designed to minimize the impact of human fallibility."

    "Hệ thống được thiết kế để giảm thiểu tác động của tính dễ sai lầm của con người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fallibility'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

imperfection(sự không hoàn hảo)
liability to error(khả năng mắc lỗi)

Trái nghĩa (Antonyms)

infallibility(tính không thể sai lầm)
perfection(sự hoàn hảo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tâm lý học Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Fallibility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fallibility' nhấn mạnh vào bản chất không hoàn hảo của con người và hệ thống. Nó không chỉ đơn thuần là khả năng mắc lỗi mà còn là một đặc tính vốn có, không thể tránh khỏi. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'error' (lỗi) là 'fallibility' chỉ đến một xu hướng hoặc khả năng, trong khi 'error' chỉ một sai lầm cụ thể đã xảy ra. So sánh với 'imperfection' (sự không hoàn hảo): 'fallibility' tập trung vào khía cạnh trí tuệ và nhận thức, trong khi 'imperfection' mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả khuyết điểm về mặt vật chất và đạo đức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Fallibility *of* someone/something: Diễn tả tính dễ mắc lỗi của ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: the fallibility *of* human judgment.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fallibility'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)