(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ falsify
C1

falsify

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm giả làm sai lệch ngụy tạo gian lận bóp méo sự thật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Falsify'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm sai lệch, ngụy tạo (thông tin hoặc bằng chứng) để đánh lừa; chứng minh hoặc tuyên bố là sai.

Definition (English Meaning)

To alter (information or evidence) so as to mislead; to prove or declare false.

Ví dụ Thực tế với 'Falsify'

  • "He falsified the accounts to hide the missing money."

    "Anh ta đã làm sai lệch sổ sách kế toán để che giấu số tiền bị thiếu."

  • "The journalist was accused of falsifying information to create a sensation."

    "Nhà báo bị buộc tội làm sai lệch thông tin để tạo sự giật gân."

  • "The data had been falsified to support the company's claims."

    "Dữ liệu đã bị làm sai lệch để hỗ trợ các tuyên bố của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Falsify'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: falsify
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

forge(giả mạo)
counterfeit(làm giả) misrepresent(trình bày sai)
fake(làm giả, ngụy tạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

verify(xác minh)
authenticate(xác thực)
validate(chứng thực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Khoa học Chung

Ghi chú Cách dùng 'Falsify'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Falsify thường được dùng khi có ý định lừa dối hoặc che giấu sự thật. Nó mạnh hơn 'misrepresent' (trình bày sai) và gần nghĩa với 'forge' (giả mạo) khi nói về tài liệu. Cần phân biệt với 'verify' (xác minh), là kiểm tra tính đúng đắn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

falsify something to someone falsify something for someone

Cấu trúc 'falsify something to someone' nhấn mạnh việc làm sai lệch thông tin để đánh lừa ai đó. Cấu trúc 'falsify something for someone' có thể mang ý nghĩa làm sai lệch để giúp đỡ hoặc bảo vệ ai đó (thường là sai trái).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Falsify'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The accountant tried to falsify the company's financial records: he wanted to hide the embezzlement.
Kế toán đã cố gắng làm giả hồ sơ tài chính của công ty: anh ta muốn che giấu hành vi tham ô.
Phủ định
The evidence was clear: there was no reason to falsify the documents.
Bằng chứng đã rõ ràng: không có lý do gì để làm giả tài liệu.
Nghi vấn
Did the witness attempt to falsify their testimony: were they pressured to lie?
Nhân chứng có cố gắng làm sai lệch lời khai của họ không: họ có bị ép phải nói dối không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He tries to falsify the data to get a better result.
Anh ấy cố gắng làm sai lệch dữ liệu để có kết quả tốt hơn.
Phủ định
They do not falsify documents because it is illegal.
Họ không làm giả tài liệu vì điều đó là bất hợp pháp.
Nghi vấn
Does she falsify her age on dating apps?
Cô ấy có khai gian tuổi trên các ứng dụng hẹn hò không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The accountant had falsified the financial records before the audit began.
Kế toán đã làm giả hồ sơ tài chính trước khi cuộc kiểm toán bắt đầu.
Phủ định
She had not falsified any documents, so she was confident in her innocence.
Cô ấy đã không làm giả bất kỳ tài liệu nào, vì vậy cô ấy tự tin vào sự vô tội của mình.
Nghi vấn
Had he falsified the data before submitting the report?
Anh ta đã làm giả dữ liệu trước khi nộp báo cáo phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)