falsify
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Falsify'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm sai lệch, ngụy tạo (thông tin hoặc bằng chứng) để đánh lừa; chứng minh hoặc tuyên bố là sai.
Definition (English Meaning)
To alter (information or evidence) so as to mislead; to prove or declare false.
Ví dụ Thực tế với 'Falsify'
-
"He falsified the accounts to hide the missing money."
"Anh ta đã làm sai lệch sổ sách kế toán để che giấu số tiền bị thiếu."
-
"The journalist was accused of falsifying information to create a sensation."
"Nhà báo bị buộc tội làm sai lệch thông tin để tạo sự giật gân."
-
"The data had been falsified to support the company's claims."
"Dữ liệu đã bị làm sai lệch để hỗ trợ các tuyên bố của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Falsify'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: falsify
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Falsify'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Falsify thường được dùng khi có ý định lừa dối hoặc che giấu sự thật. Nó mạnh hơn 'misrepresent' (trình bày sai) và gần nghĩa với 'forge' (giả mạo) khi nói về tài liệu. Cần phân biệt với 'verify' (xác minh), là kiểm tra tính đúng đắn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cấu trúc 'falsify something to someone' nhấn mạnh việc làm sai lệch thông tin để đánh lừa ai đó. Cấu trúc 'falsify something for someone' có thể mang ý nghĩa làm sai lệch để giúp đỡ hoặc bảo vệ ai đó (thường là sai trái).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Falsify'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The accountant tried to falsify the company's financial records: he wanted to hide the embezzlement.
|
Kế toán đã cố gắng làm giả hồ sơ tài chính của công ty: anh ta muốn che giấu hành vi tham ô. |
| Phủ định |
The evidence was clear: there was no reason to falsify the documents.
|
Bằng chứng đã rõ ràng: không có lý do gì để làm giả tài liệu. |
| Nghi vấn |
Did the witness attempt to falsify their testimony: were they pressured to lie?
|
Nhân chứng có cố gắng làm sai lệch lời khai của họ không: họ có bị ép phải nói dối không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He tries to falsify the data to get a better result.
|
Anh ấy cố gắng làm sai lệch dữ liệu để có kết quả tốt hơn. |
| Phủ định |
They do not falsify documents because it is illegal.
|
Họ không làm giả tài liệu vì điều đó là bất hợp pháp. |
| Nghi vấn |
Does she falsify her age on dating apps?
|
Cô ấy có khai gian tuổi trên các ứng dụng hẹn hò không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The accountant had falsified the financial records before the audit began.
|
Kế toán đã làm giả hồ sơ tài chính trước khi cuộc kiểm toán bắt đầu. |
| Phủ định |
She had not falsified any documents, so she was confident in her innocence.
|
Cô ấy đã không làm giả bất kỳ tài liệu nào, vì vậy cô ấy tự tin vào sự vô tội của mình. |
| Nghi vấn |
Had he falsified the data before submitting the report?
|
Anh ta đã làm giả dữ liệu trước khi nộp báo cáo phải không? |