falteringly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Falteringly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách ngập ngừng hoặc không vững; nói hoặc hành động với sự tạm dừng hoặc lệch lạc.
Definition (English Meaning)
In a hesitant or unsteady manner; speaking or acting with pauses or deviations.
Ví dụ Thực tế với 'Falteringly'
-
"She spoke falteringly about the accident, her voice trembling with emotion."
"Cô ấy nói ngập ngừng về vụ tai nạn, giọng cô run rẩy vì xúc động."
-
"He falteringly admitted his mistake."
"Anh ấy ngập ngừng thừa nhận lỗi của mình."
-
"The old man began to speak falteringly, his voice barely audible."
"Ông lão bắt đầu nói một cách ngập ngừng, giọng ông ta hầu như không nghe thấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Falteringly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: falteringly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Falteringly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để miêu tả cách ai đó nói hoặc hành động khi họ không chắc chắn, lo lắng, hoặc đang gặp khó khăn trong việc diễn đạt. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'hesitantly' và 'haltingly' nằm ở chỗ 'falteringly' nhấn mạnh sự mất ổn định và thiếu tự tin, có thể do cảm xúc mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Falteringly'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He spoke more falteringly than she did.
|
Anh ấy nói một cách ngập ngừng hơn cô ấy. |
| Phủ định |
She did not speak as falteringly as he did.
|
Cô ấy không nói ngập ngừng bằng anh ấy. |
| Nghi vấn |
Did he speak the most falteringly of all the contestants?
|
Có phải anh ấy đã nói ngập ngừng nhất trong tất cả các thí sinh không? |