(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ falteringly
C1

falteringly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách ngập ngừng lắp bắp không vững
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Falteringly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách ngập ngừng hoặc không vững; nói hoặc hành động với sự tạm dừng hoặc lệch lạc.

Definition (English Meaning)

In a hesitant or unsteady manner; speaking or acting with pauses or deviations.

Ví dụ Thực tế với 'Falteringly'

  • "She spoke falteringly about the accident, her voice trembling with emotion."

    "Cô ấy nói ngập ngừng về vụ tai nạn, giọng cô run rẩy vì xúc động."

  • "He falteringly admitted his mistake."

    "Anh ấy ngập ngừng thừa nhận lỗi của mình."

  • "The old man began to speak falteringly, his voice barely audible."

    "Ông lão bắt đầu nói một cách ngập ngừng, giọng ông ta hầu như không nghe thấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Falteringly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: falteringly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fluently(trôi chảy)
confidently(tự tin)

Từ liên quan (Related Words)

insecurity(sự bất an)
anxiety(sự lo lắng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Falteringly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để miêu tả cách ai đó nói hoặc hành động khi họ không chắc chắn, lo lắng, hoặc đang gặp khó khăn trong việc diễn đạt. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'hesitantly' và 'haltingly' nằm ở chỗ 'falteringly' nhấn mạnh sự mất ổn định và thiếu tự tin, có thể do cảm xúc mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Falteringly'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He spoke more falteringly than she did.
Anh ấy nói một cách ngập ngừng hơn cô ấy.
Phủ định
She did not speak as falteringly as he did.
Cô ấy không nói ngập ngừng bằng anh ấy.
Nghi vấn
Did he speak the most falteringly of all the contestants?
Có phải anh ấy đã nói ngập ngừng nhất trong tất cả các thí sinh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)