stammeringly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stammeringly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách lắp bắp, ấp úng, đặc biệt khi nói, thường là do lo lắng hoặc khó khăn trong việc tìm từ ngữ thích hợp.
Definition (English Meaning)
In a halting or faltering manner, especially when speaking, often due to nervousness or difficulty in finding the right words.
Ví dụ Thực tế với 'Stammeringly'
-
"He stammeringly apologized for his mistake."
"Anh ta lắp bắp xin lỗi vì lỗi lầm của mình."
-
"The witness stammeringly described the events of the night."
"Nhân chứng lắp bắp mô tả các sự kiện của đêm đó."
-
"She stammeringly asked for help."
"Cô ấy lắp bắp cầu cứu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stammeringly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: stammeringly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stammeringly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'stammeringly' mô tả cách thức một hành động (thường là nói) được thực hiện. Nó nhấn mạnh sự thiếu trôi chảy và khó khăn trong diễn đạt. So với các từ đồng nghĩa như 'hesitantly' (ngập ngừng) hay 'falteringly' (loạng choạng), 'stammeringly' đặc biệt ám chỉ sự lặp lại âm thanh hoặc từ ngữ không tự chủ do căng thẳng hoặc vấn đề về lời nói. Nó có thể được sử dụng để miêu tả nhân vật hoặc tạo ra một bầu không khí căng thẳng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stammeringly'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Well, he stammeringly admitted to taking the last cookie.
|
Chà, anh ấy lắp bắp thừa nhận đã lấy chiếc bánh quy cuối cùng. |
| Phủ định |
Oh, she didn't stammeringly deny the accusation; she spoke clearly.
|
Ồ, cô ấy không lắp bắp phủ nhận lời buộc tội; cô ấy nói rõ ràng. |
| Nghi vấn |
So, did he stammeringly apologize for his behavior?
|
Vậy, anh ấy có lắp bắp xin lỗi về hành vi của mình không? |