(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stammeringly
C1

stammeringly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách lắp bắp ấp úng ngập ngừng nói lắp bắp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stammeringly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách lắp bắp, ấp úng, đặc biệt khi nói, thường là do lo lắng hoặc khó khăn trong việc tìm từ ngữ thích hợp.

Definition (English Meaning)

In a halting or faltering manner, especially when speaking, often due to nervousness or difficulty in finding the right words.

Ví dụ Thực tế với 'Stammeringly'

  • "He stammeringly apologized for his mistake."

    "Anh ta lắp bắp xin lỗi vì lỗi lầm của mình."

  • "The witness stammeringly described the events of the night."

    "Nhân chứng lắp bắp mô tả các sự kiện của đêm đó."

  • "She stammeringly asked for help."

    "Cô ấy lắp bắp cầu cứu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stammeringly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: stammeringly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

speech impediment(tật nói)
anxiety(sự lo lắng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Stammeringly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'stammeringly' mô tả cách thức một hành động (thường là nói) được thực hiện. Nó nhấn mạnh sự thiếu trôi chảy và khó khăn trong diễn đạt. So với các từ đồng nghĩa như 'hesitantly' (ngập ngừng) hay 'falteringly' (loạng choạng), 'stammeringly' đặc biệt ám chỉ sự lặp lại âm thanh hoặc từ ngữ không tự chủ do căng thẳng hoặc vấn đề về lời nói. Nó có thể được sử dụng để miêu tả nhân vật hoặc tạo ra một bầu không khí căng thẳng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stammeringly'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Well, he stammeringly admitted to taking the last cookie.
Chà, anh ấy lắp bắp thừa nhận đã lấy chiếc bánh quy cuối cùng.
Phủ định
Oh, she didn't stammeringly deny the accusation; she spoke clearly.
Ồ, cô ấy không lắp bắp phủ nhận lời buộc tội; cô ấy nói rõ ràng.
Nghi vấn
So, did he stammeringly apologize for his behavior?
Vậy, anh ấy có lắp bắp xin lỗi về hành vi của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)