(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ familiarity
B2

familiarity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự quen thuộc sự thân thuộc mức độ quen thuộc sự thông thạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Familiarity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái quen thuộc, thân thuộc với ai đó hoặc điều gì đó.

Definition (English Meaning)

The state of being familiar with someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Familiarity'

  • "Her familiarity with the local customs made her feel more comfortable."

    "Sự quen thuộc của cô ấy với các phong tục địa phương khiến cô ấy cảm thấy thoải mái hơn."

  • "The students' familiarity with the subject matter was evident in their test scores."

    "Sự quen thuộc của học sinh với môn học được thể hiện rõ trong điểm thi của họ."

  • "Too much familiarity can breed contempt."

    "Quen quá hóa nhờn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Familiarity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

habit(thói quen)
routine(lịch trình hằng ngày)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Familiarity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Familiarity chỉ mức độ hiểu biết, kinh nghiệm hoặc sự gần gũi với một người, một địa điểm, một vật thể hoặc một khái niệm. Nó thường ngụ ý rằng bạn đã có một số tiếp xúc hoặc kinh nghiệm với chủ đề đó và do đó, bạn cảm thấy thoải mái và tự tin khi đối mặt với nó. Mức độ quen thuộc có thể khác nhau từ quen biết sơ sài đến hiểu biết sâu sắc. So với 'acquaintance' (sự quen biết), 'familiarity' thường mang ý nghĩa sâu sắc và thường xuyên hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with to

'Familiarity with' được sử dụng phổ biến hơn và nhấn mạnh sự quen thuộc hoặc hiểu biết về một chủ đề hoặc người nào đó. Ví dụ: 'His familiarity with the software was impressive.' ('Familiarity to' ít phổ biến hơn và thường được sử dụng để chỉ một cái gì đó trở nên quen thuộc với ai đó. Ví dụ: 'The sound became familiarity to her ears.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Familiarity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)