(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ignorance
B2

ignorance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thiếu hiểu biết sự ngu dốt sự không biết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ignorance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu hiểu biết, sự ngu dốt, sự không biết.

Definition (English Meaning)

Lack of knowledge or information.

Ví dụ Thực tế với 'Ignorance'

  • "His ignorance of basic first aid could have had serious consequences."

    "Sự thiếu hiểu biết của anh ấy về sơ cứu cơ bản có thể đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng."

  • "They pleaded ignorance of the new regulations."

    "Họ viện cớ không biết về các quy định mới."

  • "His ignorance is bliss."

    "Sự thiếu hiểu biết của anh ấy là hạnh phúc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ignorance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày/Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Ignorance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ignorance chỉ trạng thái thiếu kiến thức hoặc thông tin về một chủ đề cụ thể. Nó khác với 'stupidity' (sự ngu ngốc) ở chỗ stupidity thường ám chỉ khả năng nhận thức kém, trong khi ignorance chỉ đơn giản là việc không có thông tin. 'Unawareness' gần nghĩa với ignorance, nhưng thường dùng để chỉ việc không nhận thức được một điều gì đó cụ thể trong một thời điểm nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* 'Ignorance of': Thiếu kiến thức về một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'Ignorance of the law is no excuse.' (Không biết luật không phải là lý do bào chữa). * 'Ignorance in': Thường ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để chỉ sự thiếu hiểu biết trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'Ignorance in financial matters can lead to problems.' (Sự thiếu hiểu biết về các vấn đề tài chính có thể dẫn đến các vấn đề).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ignorance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)