fanciful
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fanciful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá giàu trí tưởng tượng và phi thực tế; kỳ lạ, kỳ quặc, lập dị.
Definition (English Meaning)
Overly imaginative and unrealistic; whimsical.
Ví dụ Thực tế với 'Fanciful'
-
"The architect designed a fanciful building that looked like a giant mushroom."
"Kiến trúc sư đã thiết kế một tòa nhà kỳ lạ trông giống như một cây nấm khổng lồ."
-
"She has a fanciful imagination and often writes stories about dragons and fairies."
"Cô ấy có một trí tưởng tượng phong phú và thường viết những câu chuyện về rồng và tiên."
-
"His plans for the company's future were rather fanciful."
"Các kế hoạch của anh ấy cho tương lai của công ty có phần viển vông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fanciful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: fanciful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fanciful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "fanciful" thường được dùng để miêu tả những ý tưởng, thiết kế, hoặc câu chuyện có tính sáng tạo cao nhưng thiếu tính thực tế hoặc logic. Nó nhấn mạnh vào sự độc đáo và đôi khi là sự kỳ lạ của trí tưởng tượng. Khác với "imaginative", "fanciful" mang ý nghĩa hơi tiêu cực, ngụ ý rằng điều gì đó không có khả năng xảy ra hoặc không thực tế. So với "whimsical", "fanciful" có thể bao hàm mức độ sáng tạo cao hơn, đôi khi vượt quá giới hạn của sự vui tươi đơn thuần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"fanciful about": Thường dùng để chỉ ai đó có những ý tưởng viển vông về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: "He is fanciful about becoming a millionaire overnight."
"fanciful of": Hiếm gặp hơn, nhưng có thể dùng để chỉ một đặc điểm viển vông của điều gì đó. Ví dụ: "The design was fanciful of a medieval castle."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fanciful'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His ideas, fanciful and unrealistic, captivated the audience nonetheless.
|
Những ý tưởng của anh ấy, kỳ ảo và phi thực tế, vẫn thu hút được khán giả. |
| Phủ định |
The report, despite its fanciful claims, did not convince the investors, and funding was subsequently denied.
|
Báo cáo, bất chấp những tuyên bố kỳ ảo của nó, đã không thuyết phục được các nhà đầu tư và do đó nguồn tài trợ đã bị từ chối. |
| Nghi vấn |
Considering her fanciful stories, is she, perhaps, a writer at heart?
|
Xét những câu chuyện kỳ ảo của cô ấy, liệu cô ấy có phải là một nhà văn trong tim không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children created a fanciful story about a dragon.
|
Những đứa trẻ đã tạo ra một câu chuyện kỳ ảo về một con rồng. |
| Phủ định |
He does not have a fanciful imagination; he prefers realistic ideas.
|
Anh ấy không có một trí tưởng tượng kỳ ảo; anh ấy thích những ý tưởng thực tế hơn. |
| Nghi vấn |
Did she describe a fanciful world in her novel?
|
Cô ấy có mô tả một thế giới kỳ ảo trong tiểu thuyết của mình không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she publishes her novel, she will have created a fanciful world filled with mythical creatures.
|
Vào thời điểm cô ấy xuất bản cuốn tiểu thuyết của mình, cô ấy sẽ tạo ra một thế giới kỳ ảo chứa đầy những sinh vật thần thoại. |
| Phủ định |
By the end of the project, they won't have developed such a fanciful solution; they'll need something more practical.
|
Đến cuối dự án, họ sẽ không phát triển một giải pháp kỳ ảo như vậy; họ sẽ cần một cái gì đó thiết thực hơn. |
| Nghi vấn |
Will the children have built a fanciful castle out of sand by the time the tide comes in?
|
Liệu bọn trẻ có xây xong một lâu đài kỳ ảo bằng cát trước khi thủy triều lên không? |