utopian
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Utopian'
Giải nghĩa Tiếng Việt
thuộc về hoặc hướng tới một xã hội hoàn hảo, nơi mọi người đều hạnh phúc và làm việc hiệu quả
Definition (English Meaning)
relating to or aiming for a perfect society in which everyone is happy and works well
Ví dụ Thực tế với 'Utopian'
-
"The president outlined a utopian vision of a country free from poverty and crime."
"Tổng thống đã vạch ra một viễn cảnh утопический về một đất nước không có đói nghèo và tội phạm."
-
"Many people consider socialism to be a utopian ideal."
"Nhiều người coi chủ nghĩa xã hội là một lý tưởng утопический."
-
"The novel describes a utopian society where there is no crime or poverty."
"Cuốn tiểu thuyết mô tả một xã hội утопический, nơi không có tội phạm hay nghèo đói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Utopian'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: utopian
- Adjective: utopian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Utopian'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'utopian' thường được sử dụng để mô tả những ý tưởng hoặc kế hoạch có vẻ lý tưởng nhưng không thực tế hoặc không thể thực hiện được trong thực tế. Nó mang một sắc thái hoài nghi về tính khả thi của một xã hội hoàn hảo. Cần phân biệt với 'idealistic', mặc dù cả hai đều liên quan đến việc hướng tới những mục tiêu cao đẹp, nhưng 'utopian' nhấn mạnh sự không thực tế, trong khi 'idealistic' chỉ đơn giản là nhấn mạnh tính lý tưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực hoặc bối cảnh mà ý tưởng утопический đang được áp dụng. Ví dụ: 'utopian in its vision'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Utopian'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Imagining a utopian society is a common theme in science fiction.
|
Việc tưởng tượng ra một xã hội утопиан là một chủ đề phổ biến trong khoa học viễn tưởng. |
| Phủ định |
He doesn't enjoy pursuing utopian ideals because they often lead to disappointment.
|
Anh ấy không thích theo đuổi những lý tưởng утопиан vì chúng thường dẫn đến thất vọng. |
| Nghi vấn |
Is striving for a utopian world a worthwhile endeavor?
|
Có phải việc phấn đấu cho một thế giới утопиан là một nỗ lực đáng giá không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To dream of a utopian society is a common desire.
|
Mơ về một xã hội утоpian là một mong muốn phổ biến. |
| Phủ định |
It is important not to consider any single ideology to be a utopian solution for all problems.
|
Điều quan trọng là không nên coi bất kỳ ý thức hệ đơn lẻ nào là một giải pháp утоpian cho mọi vấn đề. |
| Nghi vấn |
Is it realistic to expect the world to become a completely utopian place?
|
Có thực tế không khi mong đợi thế giới trở thành một nơi hoàn toàn утоpian? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city planners envisioned a utopian society with perfect harmony.
|
Các nhà quy hoạch thành phố đã hình dung ra một xã hội утопи với sự hài hòa hoàn hảo. |
| Phủ định |
The government did not consider the plan to be utopian, viewing it as unrealistic.
|
Chính phủ không coi kế hoạch này là утопи, mà coi nó là không thực tế. |
| Nghi vấn |
Do you believe that such a utopian ideal is truly achievable?
|
Bạn có tin rằng một lý tưởng утопи như vậy thực sự có thể đạt được không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their utopian vision seemed achievable, didn't it?
|
Tầm nhìn утопического của họ có vẻ khả thi, phải không? |
| Phủ định |
This plan isn't utopian, is it?
|
Kế hoạch này không phải là утопическим, phải không? |
| Nghi vấn |
It is utopian to think that everyone will agree with you, isn't it?
|
Thật là утопическим khi nghĩ rằng mọi người sẽ đồng ý với bạn, phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government will implement utopian policies to improve society.
|
Chính phủ sẽ thực hiện các chính sách утопические để cải thiện xã hội. |
| Phủ định |
They are not going to build a utopian society overnight.
|
Họ sẽ không xây dựng một xã hội утопические qua đêm. |
| Nghi vấn |
Will their plans create a truly utopian world?
|
Liệu kế hoạch của họ có tạo ra một thế giới thực sự утопические không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is utopian in her beliefs.
|
Cô ấy duy tâm trong những niềm tin của mình. |
| Phủ định |
He does not believe in a utopian society.
|
Anh ấy không tin vào một xã hội không tưởng. |
| Nghi vấn |
Is their plan utopian?
|
Kế hoạch của họ có phải là утопи không? |