(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ whimsical
C1

whimsical

adjective

Nghĩa tiếng Việt

kỳ ảo huyền ảo vui tươi một cách khác thường giàu trí tưởng tượng tinh nghịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whimsical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kỳ quái một cách vui vẻ, kỳ ảo hoặc giàu trí tưởng tượng, đặc biệt theo cách hấp dẫn và thú vị.

Definition (English Meaning)

Playfully quaint or fanciful, especially in an appealing and amusing way.

Ví dụ Thực tế với 'Whimsical'

  • "The garden was filled with whimsical sculptures and colorful flowers."

    "Khu vườn tràn ngập những tác phẩm điêu khắc kỳ ảo và những bông hoa đầy màu sắc."

  • "She has a whimsical sense of humor that always makes me laugh."

    "Cô ấy có một khiếu hài hước kỳ lạ, luôn khiến tôi bật cười."

  • "The movie was a whimsical tale about a talking cat and a magical tree."

    "Bộ phim là một câu chuyện kỳ ảo về một con mèo biết nói và một cái cây ma thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Whimsical'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fanciful(huyền ảo, kỳ ảo) capricious(thất thường, đỏng đảnh)
playful(vui tươi, tinh nghịch)
quirky(kỳ quặc, lập dị một cách thú vị)

Trái nghĩa (Antonyms)

serious(nghiêm túc)
practical(thực tế, thiết thực)
conventional(truyền thống, thông thường)

Từ liên quan (Related Words)

fantasy(giả tưởng)
imagination(trí tưởng tượng)
artistic(thuộc về nghệ thuật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Nghệ thuật Miêu tả tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Whimsical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'whimsical' thường được dùng để miêu tả những thứ khác thường, độc đáo, mang tính chất vui tươi và đôi khi hơi lập dị. Nó gợi lên cảm giác về sự nhẹ nhàng, vui vẻ và thoát khỏi những ràng buộc của thực tế. Khác với 'eccentric' (lập dị) thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn và liên quan đến những hành vi kỳ lạ, 'whimsical' thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự sáng tạo và tinh nghịch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Whimsical'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist painted a whimsical scene with floating animals and rainbow trees.
Người nghệ sĩ đã vẽ một khung cảnh kỳ ảo với những con vật trôi nổi và những cây cầu vồng.
Phủ định
Why wasn't her decision to wear a tutu to the board meeting considered whimsical?
Tại sao quyết định mặc váy tutu đến cuộc họp hội đồng quản trị của cô ấy không được coi là kỳ quặc?
Nghi vấn
What whimsical ideas will they come up with next for the school play?
Họ sẽ nghĩ ra những ý tưởng kỳ quặc nào tiếp theo cho vở kịch của trường?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she finishes the project, she will have whimsically decorated the entire office.
Vào thời điểm cô ấy hoàn thành dự án, cô ấy sẽ đã trang trí toàn bộ văn phòng một cách kỳ lạ.
Phủ định
He won't have whimsical ideas for the company's marketing campaign.
Anh ấy sẽ không có những ý tưởng kỳ lạ cho chiến dịch marketing của công ty.
Nghi vấn
Will the artist have whimsically painted the mural before the festival begins?
Liệu nghệ sĩ có vẽ bức tranh tường một cách kỳ lạ trước khi lễ hội bắt đầu không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist painted a whimsical mural on the building last week.
Nghệ sĩ đã vẽ một bức tranh tường kỳ lạ trên tòa nhà vào tuần trước.
Phủ định
She didn't behave whimsically at the serious meeting yesterday.
Cô ấy đã không cư xử một cách kỳ quặc tại cuộc họp nghiêm túc ngày hôm qua.
Nghi vấn
Was the old toy shop always so whimsical?
Cửa hàng đồ chơi cũ có luôn luôn kỳ lạ như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)