far from
Giới từ/Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Far from'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xa; không, trái ngược với
Definition (English Meaning)
A long distance away; not
Ví dụ Thực tế với 'Far from'
-
"His house is far from the city center."
"Nhà của anh ấy ở xa trung tâm thành phố."
-
"Far from solving the problem, he made it worse."
"Không những không giải quyết được vấn đề, anh ta còn làm nó tệ hơn."
-
"The truth is far from what you imagine."
"Sự thật khác xa so với những gì bạn tưởng tượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Far from'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Far from'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'far from' có thể được sử dụng theo hai cách chính: chỉ khoảng cách vật lý hoặc thể hiện sự trái ngược, phủ định một điều gì đó. Khi chỉ khoảng cách, nó mang nghĩa 'xa'. Khi thể hiện sự trái ngược, nó thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng điều gì đó không đúng hoặc không có khả năng xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Far from'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The station is far from here.
|
Nhà ga ở rất xa đây. |
| Phủ định |
The supermarket isn't far from her house.
|
Siêu thị không ở xa nhà cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is your school far from your home?
|
Trường của bạn có xa nhà bạn không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Stay far from the edge of the cliff.
|
Hãy tránh xa mép vực. |
| Phủ định |
Don't live far from the city center; it's inconvenient.
|
Đừng sống quá xa trung tâm thành phố; nó bất tiện. |
| Nghi vấn |
Please, walk far from that dangerous dog.
|
Làm ơn, hãy đi xa con chó nguy hiểm đó. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This town is far from the city, isn't it?
|
Thị trấn này ở xa thành phố, phải không? |
| Phủ định |
She isn't far from finishing her project, is she?
|
Cô ấy không còn xa việc hoàn thành dự án của mình, phải không? |
| Nghi vấn |
Are they far from reaching the summit, aren't they?
|
Họ có còn xa đỉnh núi không, phải không? |