(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ far from
B1

far from

Giới từ/Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

xa không hề trái ngược còn lâu mới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Far from'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xa; không, trái ngược với

Definition (English Meaning)

A long distance away; not

Ví dụ Thực tế với 'Far from'

  • "His house is far from the city center."

    "Nhà của anh ấy ở xa trung tâm thành phố."

  • "Far from solving the problem, he made it worse."

    "Không những không giải quyết được vấn đề, anh ta còn làm nó tệ hơn."

  • "The truth is far from what you imagine."

    "Sự thật khác xa so với những gì bạn tưởng tượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Far from'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

not at all(hoàn toàn không)
anything but(không hề) distant(xa xôi)

Trái nghĩa (Antonyms)

near(gần)
close(gần)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Far from'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'far from' có thể được sử dụng theo hai cách chính: chỉ khoảng cách vật lý hoặc thể hiện sự trái ngược, phủ định một điều gì đó. Khi chỉ khoảng cách, nó mang nghĩa 'xa'. Khi thể hiện sự trái ngược, nó thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng điều gì đó không đúng hoặc không có khả năng xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Far from'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The station is far from here.
Nhà ga ở rất xa đây.
Phủ định
The supermarket isn't far from her house.
Siêu thị không ở xa nhà cô ấy.
Nghi vấn
Is your school far from your home?
Trường của bạn có xa nhà bạn không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Stay far from the edge of the cliff.
Hãy tránh xa mép vực.
Phủ định
Don't live far from the city center; it's inconvenient.
Đừng sống quá xa trung tâm thành phố; nó bất tiện.
Nghi vấn
Please, walk far from that dangerous dog.
Làm ơn, hãy đi xa con chó nguy hiểm đó.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This town is far from the city, isn't it?
Thị trấn này ở xa thành phố, phải không?
Phủ định
She isn't far from finishing her project, is she?
Cô ấy không còn xa việc hoàn thành dự án của mình, phải không?
Nghi vấn
Are they far from reaching the summit, aren't they?
Họ có còn xa đỉnh núi không, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)