(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ distant
B1

distant

adjective

Nghĩa tiếng Việt

xa xôi xa cách lạnh nhạt hờ hững
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xa xôi về không gian hoặc thời gian.

Definition (English Meaning)

Far away in space or time.

Ví dụ Thực tế với 'Distant'

  • "The mountains looked distant in the morning mist."

    "Những ngọn núi trông xa xôi trong màn sương buổi sáng."

  • "I could hear the distant sound of the sea."

    "Tôi có thể nghe thấy âm thanh xa xăm của biển."

  • "He has a distant relative living in Canada."

    "Anh ấy có một người họ hàng xa sống ở Canada."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Distant'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

close(gần)
near(gần)
friendly(thân thiện)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Distant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ khoảng cách vật lý, thời gian, hoặc mức độ gần gũi trong các mối quan hệ. Khác với 'remote' có thể nhấn mạnh sự hẻo lánh, khó tiếp cận. So với 'far', 'distant' có thể mang nghĩa bóng nhiều hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'distant from': Diễn tả sự xa cách về mặt địa lý, thời gian, hoặc mối quan hệ. Ví dụ: 'The island is distant from the mainland.' (Hòn đảo này cách xa đất liền.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Distant'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although they are distantly related, they share a remarkable resemblance.
Mặc dù họ có họ hàng xa, họ có một sự giống nhau đáng chú ý.
Phủ định
Even though the destination seemed distant, we never considered giving up.
Ngay cả khi đích đến có vẻ xa xôi, chúng tôi không bao giờ nghĩ đến việc bỏ cuộc.
Nghi vấn
If the star appears distant, is it because of its physical separation or some other factor?
Nếu ngôi sao có vẻ ở xa, đó là vì sự tách biệt vật lý của nó hay một yếu tố nào khác?

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the stars appear distant doesn't mean they are insignificant.
Việc những ngôi sao trông có vẻ xa xôi không có nghĩa là chúng không quan trọng.
Phủ định
Whether he acted distantly was not a sign of his disapproval.
Việc anh ấy cư xử lạnh nhạt không phải là dấu hiệu của sự không hài lòng của anh ấy.
Nghi vấn
Why the mountains seem so distant from here is a mystery to me.
Tại sao những ngọn núi có vẻ xa xôi đến vậy từ đây là một điều bí ẩn đối với tôi.

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should keep a distant perspective on the situation.
Anh ấy nên giữ một cái nhìn xa về tình hình.
Phủ định
You must not act distantly towards your family.
Bạn không được cư xử lạnh nhạt với gia đình của mình.
Nghi vấn
Could they be distant relatives?
Họ có thể là họ hàng xa không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The islands are seen as distant lands by many city dwellers.
Các hòn đảo được nhiều người dân thành phố coi là những vùng đất xa xôi.
Phủ định
The problem was not considered distantly enough by the board members.
Vấn đề đã không được các thành viên hội đồng quản trị xem xét đủ xa.
Nghi vấn
Was the planet considered a distant possibility for human colonization?
Hành tinh đó có được coi là một khả năng xa vời cho việc con người thuộc địa hóa không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The negotiations have remained distant despite several attempts to reconcile.
Các cuộc đàm phán vẫn còn xa vời mặc dù đã có nhiều nỗ lực hòa giải.
Phủ định
She has not felt distant from her family, even when living abroad.
Cô ấy đã không cảm thấy xa cách gia đình, ngay cả khi sống ở nước ngoài.
Nghi vấn
Has the company always been distantly managed from overseas?
Công ty có luôn được quản lý từ xa từ nước ngoài không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)