(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ distance
B1

distance

noun

Nghĩa tiếng Việt

khoảng cách cự ly xa cách tạo khoảng cách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoảng không gian giữa hai địa điểm hoặc vật thể.

Definition (English Meaning)

The amount of space between two places or things.

Ví dụ Thực tế với 'Distance'

  • "The distance between the Earth and the Moon is vast."

    "Khoảng cách giữa Trái Đất và Mặt Trăng là rất lớn."

  • "What is the distance to the airport?"

    "Đường đến sân bay dài bao nhiêu?"

  • "She kept her distance from the argument."

    "Cô ấy giữ khoảng cách với cuộc tranh cãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Distance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: distance
  • Verb: distance (ít dùng)
  • Adjective: distant
  • Adverb: distantly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

space(khoảng không, không gian)
range(phạm vi, tầm) length(chiều dài)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

kilometer(kilômét)
mile(dặm)
measurement(sự đo lường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Toán học Địa lý Giao thông Quan hệ giữa người với người

Ghi chú Cách dùng 'Distance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'distance' thường được dùng để chỉ khoảng cách vật lý, đo lường được. Tuy nhiên, nó cũng có thể mang nghĩa trừu tượng, chỉ sự xa cách trong mối quan hệ hoặc sự khác biệt về quan điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from between of

‘Distance from’: Khoảng cách từ một điểm đến một điểm khác. Ví dụ: ‘The distance from London to Paris.’ ‘Distance between’: Khoảng cách giữa hai điểm hoặc vật thể. Ví dụ: ‘The distance between the Earth and the Moon.’ ‘Distance of’: Khoảng cách (tổng quát). Ví dụ: ‘A distance of 10 miles.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Distance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)