(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ farrier
B2

farrier

noun

Nghĩa tiếng Việt

thợ rèn móng ngựa người đóng móng ngựa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Farrier'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thợ rèn móng ngựa, người chuyên cắt tỉa và đóng móng guốc cho ngựa.

Definition (English Meaning)

A craftsman who trims and shoes horses' hooves.

Ví dụ Thực tế với 'Farrier'

  • "The farrier carefully fitted the new horseshoe onto the horse's hoof."

    "Người thợ rèn móng ngựa cẩn thận lắp chiếc móng ngựa mới vào móng guốc của con ngựa."

  • "A good farrier is essential for maintaining the health of a horse's feet."

    "Một thợ rèn móng ngựa giỏi là rất cần thiết để duy trì sức khỏe bàn chân của ngựa."

  • "The farrier travels from farm to farm, providing his services to horse owners."

    "Người thợ rèn móng ngựa đi từ trang trại này đến trang trại khác, cung cấp dịch vụ của mình cho những người nuôi ngựa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Farrier'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: farrier
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

blacksmith(thợ rèn)
equine(thuộc về ngựa)
hoof(móng guốc)
stable(chuồng ngựa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chăn nuôi thú y

Ghi chú Cách dùng 'Farrier'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'farrier' chỉ nghề thủ công chuyên biệt liên quan đến việc chăm sóc móng guốc ngựa. Công việc này bao gồm làm sạch, cắt tỉa, và đóng móng (thường bằng kim loại) để bảo vệ móng ngựa khỏi bị mòn và tổn thương. Nghề này đòi hỏi kiến thức về giải phẫu bàn chân ngựa, kỹ năng rèn kim loại và sự khéo léo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at to

Ví dụ:
- 'He is a farrier at the local stables.' (Anh ấy là thợ rèn móng ngựa tại chuồng ngựa địa phương.)
- 'Call the farrier to shoe the horse.' (Hãy gọi thợ rèn móng ngựa đến đóng móng cho con ngựa.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Farrier'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the farrier arrived late caused a delay in shoeing the horses.
Việc người thợ rèn đến muộn đã gây ra sự chậm trễ trong việc đóng móng ngựa.
Phủ định
Whether the farrier will be available tomorrow is not yet known.
Liệu người thợ rèn có rảnh vào ngày mai hay không vẫn chưa được biết.
Nghi vấn
Who the farrier recommended for hoof trimming is still a mystery.
Ai là người thợ rèn đã giới thiệu để cắt tỉa móng guốc vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farrier carefully shoes the horse.
Người thợ rèn cẩn thận đóng móng cho con ngựa.
Phủ định
That farrier isn't available today.
Người thợ rèn đó không có mặt hôm nay.
Nghi vấn
Is the farrier coming to the farm this week?
Người thợ rèn có đến trang trại tuần này không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I owned a horse, I would hire a farrier to care for its hooves.
Nếu tôi sở hữu một con ngựa, tôi sẽ thuê một thợ rèn để chăm sóc móng của nó.
Phủ định
If there weren't any farriers available, we wouldn't be able to properly maintain horses' hooves.
Nếu không có thợ rèn nào, chúng ta sẽ không thể bảo dưỡng móng ngựa đúng cách.
Nghi vấn
Would you become a farrier if you had the opportunity to learn the trade?
Bạn có trở thành một thợ rèn không nếu bạn có cơ hội học nghề này?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farrier will be shoeing the horses tomorrow morning.
Người thợ rèn sẽ đang đóng móng ngựa vào sáng ngày mai.
Phủ định
The farrier won't be working on that mare this afternoon; she needs a rest.
Người thợ rèn sẽ không làm việc trên con ngựa cái đó vào chiều nay; nó cần nghỉ ngơi.
Nghi vấn
Will the farrier be coming to the farm next week to check on the hooves?
Người thợ rèn có đến nông trại vào tuần tới để kiểm tra móng ngựa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)