(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ craftsman
B2

craftsman

noun

Nghĩa tiếng Việt

thợ thủ công người thợ lành nghề người làm nghề thủ công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Craftsman'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người thợ lành nghề trong một lĩnh vực thủ công cụ thể.

Definition (English Meaning)

A worker skilled in a particular craft.

Ví dụ Thực tế với 'Craftsman'

  • "He is a skilled craftsman, creating beautiful furniture."

    "Anh ấy là một người thợ lành nghề, tạo ra những món đồ nội thất đẹp mắt."

  • "The craftsman meticulously carved the wooden statue."

    "Người thợ thủ công tỉ mỉ chạm khắc bức tượng gỗ."

  • "Local craftsmen display their wares at the annual fair."

    "Những người thợ thủ công địa phương trưng bày sản phẩm của họ tại hội chợ hàng năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Craftsman'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: craftsman
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

artisan(nghệ nhân) craftsperson(người làm nghề thủ công)
craftsworker(người làm công việc thủ công)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

carpenter(thợ mộc)
blacksmith(thợ rèn)
potter(thợ gốm)
weaver(thợ dệt)
goldsmith(thợ kim hoàn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật và Thủ công

Ghi chú Cách dùng 'Craftsman'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'craftsman' nhấn mạnh đến kỹ năng, kinh nghiệm và sự khéo léo trong việc tạo ra các sản phẩm thủ công. Thường được sử dụng để chỉ những người làm việc với các vật liệu như gỗ, kim loại, da, hoặc dệt may. So với 'artisan', 'craftsman' thường nghiêng về tính thực tiễn và chức năng của sản phẩm hơn là tính nghệ thuật thuần túy, mặc dù ranh giới này đôi khi không rõ ràng. 'Craftsman' có thể mang sắc thái trang trọng hơn so với 'handyman', người thường thực hiện các công việc sửa chữa nhỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'craftsman of' được sử dụng để chỉ loại vật liệu hoặc kỹ thuật mà người thợ chuyên về (ví dụ: 'a craftsman of wood'). 'craftsman in' thường đi kèm với lĩnh vực thủ công rộng hơn (ví dụ: 'a craftsman in leatherwork').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Craftsman'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a true craftsman: his attention to detail is impeccable.
Anh ấy là một người thợ thủ công thực thụ: sự chú ý đến chi tiết của anh ấy là hoàn hảo.
Phủ định
She is not just a builder: she is a craftsman, dedicated to her art.
Cô ấy không chỉ là một thợ xây: cô ấy là một nghệ nhân, cống hiến cho nghệ thuật của mình.
Nghi vấn
Is he a craftsman in the traditional sense: does he use hand tools and traditional techniques?
Có phải anh ấy là một nghệ nhân theo nghĩa truyền thống: anh ấy có sử dụng các công cụ thủ công và kỹ thuật truyền thống không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will be a renowned craftsman in the future.
Anh ấy sẽ là một nghệ nhân nổi tiếng trong tương lai.
Phủ định
She is not going to become a craftsman, she prefers art.
Cô ấy sẽ không trở thành một nghệ nhân, cô ấy thích nghệ thuật hơn.
Nghi vấn
Will he be a craftsman when he grows up?
Liệu anh ấy có trở thành một nghệ nhân khi lớn lên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)