(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ equine
B2

equine

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về họ ngựa liên quan đến ngựa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến, giống với, hoặc ảnh hưởng đến ngựa hoặc các thành viên khác của họ ngựa.

Definition (English Meaning)

Relating to, resembling, or affecting horses or other members of the horse family.

Ví dụ Thực tế với 'Equine'

  • "Equine influenza is a highly contagious disease affecting horses."

    "Cúm ngựa là một bệnh truyền nhiễm cao ảnh hưởng đến ngựa."

  • "The equine population in the area has declined due to habitat loss."

    "Quần thể ngựa trong khu vực đã giảm do mất môi trường sống."

  • "Equine therapy is used to help people with physical and emotional challenges."

    "Liệu pháp sử dụng ngựa được dùng để giúp những người gặp khó khăn về thể chất và cảm xúc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Equine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: equine
  • Adjective: equine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

stallion(ngựa đực)
mare(ngựa cái)
foal(ngựa con)
zebra(ngựa vằn)
donkey(con lừa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Thú y

Ghi chú Cách dùng 'Equine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'equine' thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, thú y hoặc khi cần một thuật ngữ trang trọng hơn để chỉ những gì liên quan đến ngựa. Khác với từ 'horse-like' mang tính so sánh về hình dáng bên ngoài, 'equine' nhấn mạnh mối liên hệ về mặt sinh học, y học hoặc các đặc điểm đặc trưng của họ ngựa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'Equine' thường không đi kèm với giới từ theo cách trực tiếp. Tuy nhiên, ta có thể gặp các cụm từ như 'research in equine medicine' (nghiên cứu trong lĩnh vực y học ngựa) hoặc 'suitable for equine use' (thích hợp cho việc sử dụng cho ngựa). Giới từ 'in' chỉ lĩnh vực, 'for' chỉ mục đích.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Equine'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the equine exhibit was the most popular surprised no one.
Việc khu trưng bày ngựa là phổ biến nhất không làm ai ngạc nhiên.
Phủ định
Whether equine medicine is different from other fields is not always clear.
Việc liệu y học thú y có khác biệt so với các lĩnh vực khác hay không không phải lúc nào cũng rõ ràng.
Nghi vấn
What equine species are native to this region is a topic of ongoing research.
Loài ngựa nào có nguồn gốc từ khu vực này là một chủ đề nghiên cứu đang diễn ra.

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Studying equine anatomy is crucial for veterinary students specializing in horses.
Nghiên cứu giải phẫu học về loài ngựa là rất quan trọng đối với sinh viên thú y chuyên về ngựa.
Phủ định
He avoids using equine imagery in his art because he finds it too traditional.
Anh ấy tránh sử dụng hình ảnh loài ngựa trong nghệ thuật của mình vì anh ấy thấy nó quá truyền thống.
Nghi vấn
Is appreciating equine beauty a common interest among horse breeders?
Liệu việc đánh giá cao vẻ đẹp của loài ngựa có phải là một sở thích chung của những người nuôi ngựa không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
An equine is grazing in the meadow.
Một con thuộc họ ngựa đang gặm cỏ trên đồng cỏ.
Phủ định
That is not an equine; it's a cow.
Đó không phải là một con thuộc họ ngựa; đó là một con bò.
Nghi vấn
Is that equine a stallion or a mare?
Con thuộc họ ngựa đó là ngựa đực hay ngựa cái?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The study focused on equine animals: horses, zebras, and donkeys.
Nghiên cứu tập trung vào các loài động vật thuộc họ ngựa: ngựa, ngựa vằn và lừa.
Phủ định
That farm doesn't specialize in equine breeding: it focuses on cattle and sheep.
Trang trại đó không chuyên về chăn nuôi ngựa: nó tập trung vào gia súc và cừu.
Nghi vấn
Is this a veterinarian specializing in equine medicine: a horse doctor?
Đây có phải là bác sĩ thú y chuyên về y học cho ngựa không: một bác sĩ ngựa?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had studied equine anatomy more thoroughly, they would have understood the horse's injury better.
Nếu họ đã nghiên cứu giải phẫu học về loài ngựa kỹ lưỡng hơn, họ đã có thể hiểu rõ hơn về vết thương của con ngựa.
Phủ định
If we hadn't invested in equine veterinary care, the farm might not have been able to sustain its breeding program.
Nếu chúng tôi không đầu tư vào chăm sóc thú y cho ngựa, trang trại có lẽ đã không thể duy trì chương trình nhân giống của mình.
Nghi vấn
Would the equine show have been more successful if the weather had been better?
Liệu buổi trình diễn ngựa có thành công hơn nếu thời tiết tốt hơn không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The equine exhibit was very popular at the county fair last year.
Triển lãm về ngựa rất nổi tiếng tại hội chợ quận năm ngoái.
Phủ định
She didn't realize the painting featured such prominent equine characteristics.
Cô ấy đã không nhận ra bức tranh có những đặc điểm ngựa nổi bật như vậy.
Nghi vấn
Did they say the therapy involved equine companionship?
Họ có nói rằng liệu pháp bao gồm sự đồng hành của ngựa không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The researchers have identified equine DNA in the ancient sample.
Các nhà nghiên cứu đã xác định DNA loài ngựa trong mẫu vật cổ.
Phủ định
She has not had any equine experience before working at the farm.
Cô ấy chưa có kinh nghiệm gì về loài ngựa trước khi làm việc tại trang trại.
Nghi vấn
Has the vet examined the equine patient yet?
Bác sĩ thú y đã khám cho bệnh nhân thuộc họ ngựa chưa?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This horse is as equine as that zebra.
Con ngựa này có đặc tính ngựa ngang với con ngựa vằn kia.
Phủ định
That donkey is not less equine than this mule.
Con lừa đó không kém phần ngựa hơn con la này.
Nghi vấn
Is this breed the most equine?
Giống này có phải là giống ngựa nhất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)