(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fashion-conscious person
B2

fashion-conscious person

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người sành điệu người có ý thức về thời trang người chú trọng đến thời trang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fashion-conscious person'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người rất quan tâm đến các xu hướng và phong cách thời trang hiện tại và cố gắng theo đuổi chúng.

Definition (English Meaning)

A person who is very aware of current fashion trends and styles, and tries to follow them.

Ví dụ Thực tế với 'Fashion-conscious person'

  • "She's a very fashion-conscious person and always wears the latest designs."

    "Cô ấy là một người rất chú trọng đến thời trang và luôn mặc những thiết kế mới nhất."

  • "Fashion-conscious people often spend a lot of money on clothes."

    "Những người chú trọng đến thời trang thường chi rất nhiều tiền vào quần áo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fashion-conscious person'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: person
  • Adjective: fashion-conscious
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fashionable person(người sành điệu)
trendy person(người hợp thời trang)

Trái nghĩa (Antonyms)

unfashionable person(người không hợp thời trang)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang và Phong cách

Ghi chú Cách dùng 'Fashion-conscious person'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ những người thích mặc quần áo hợp thời trang và luôn cập nhật những xu hướng mới nhất. Nó mang ý nghĩa tích cực, nhưng đôi khi có thể hàm ý sự phù phiếm hoặc quá chú trọng đến vẻ bề ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fashion-conscious person'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)