(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trends
B2

trends

noun

Nghĩa tiếng Việt

xu hướng trào lưu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trends'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một xu hướng chung theo hướng mà một cái gì đó đang phát triển hoặc thay đổi.

Definition (English Meaning)

A general direction in which something is developing or changing.

Ví dụ Thực tế với 'Trends'

  • "There is a growing trend towards online shopping."

    "Có một xu hướng ngày càng tăng hướng tới mua sắm trực tuyến."

  • "The company is adapting to new market trends."

    "Công ty đang thích ứng với những xu hướng thị trường mới."

  • "Social media trends can change very quickly."

    "Các xu hướng trên mạng xã hội có thể thay đổi rất nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trends'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trend
  • Adjective: trendy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tendency(khuynh hướng)
direction(hướng)
pattern(mô hình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

fad(mốt nhất thời)
fashion(thời trang)
movement(phong trào)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực như Kinh doanh Xã hội học Khoa học)

Ghi chú Cách dùng 'Trends'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Xu hướng (trend) thường được dùng để chỉ một sự thay đổi hoặc phát triển theo thời gian trong một lĩnh vực cụ thể. Nó khác với 'fad' (mốt nhất thời) ở chỗ 'trend' thường kéo dài hơn và có tác động sâu rộng hơn. Ví dụ, một kiểu tóc có thể là một 'fad', nhưng sự gia tăng sử dụng năng lượng tái tạo là một 'trend'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards

'In' được dùng để chỉ lĩnh vực mà xu hướng đang diễn ra (ví dụ: 'trends in fashion'). 'Towards' được dùng để chỉ hướng mà xu hướng đang đi (ví dụ: 'a trend towards healthier eating').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trends'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)