trends
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trends'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một xu hướng chung theo hướng mà một cái gì đó đang phát triển hoặc thay đổi.
Definition (English Meaning)
A general direction in which something is developing or changing.
Ví dụ Thực tế với 'Trends'
-
"There is a growing trend towards online shopping."
"Có một xu hướng ngày càng tăng hướng tới mua sắm trực tuyến."
-
"The company is adapting to new market trends."
"Công ty đang thích ứng với những xu hướng thị trường mới."
-
"Social media trends can change very quickly."
"Các xu hướng trên mạng xã hội có thể thay đổi rất nhanh chóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trends'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trend
- Adjective: trendy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trends'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Xu hướng (trend) thường được dùng để chỉ một sự thay đổi hoặc phát triển theo thời gian trong một lĩnh vực cụ thể. Nó khác với 'fad' (mốt nhất thời) ở chỗ 'trend' thường kéo dài hơn và có tác động sâu rộng hơn. Ví dụ, một kiểu tóc có thể là một 'fad', nhưng sự gia tăng sử dụng năng lượng tái tạo là một 'trend'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' được dùng để chỉ lĩnh vực mà xu hướng đang diễn ra (ví dụ: 'trends in fashion'). 'Towards' được dùng để chỉ hướng mà xu hướng đang đi (ví dụ: 'a trend towards healthier eating').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trends'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.