connector
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Connector'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vật hoặc người kết nối hai hoặc nhiều vật hoặc người lại với nhau.
Definition (English Meaning)
A thing that connects two or more things.
Ví dụ Thực tế với 'Connector'
-
"This cable needs a special connector to work with that device."
"Cái cáp này cần một đầu nối đặc biệt để hoạt động với thiết bị đó."
-
"He bought a new connector for his computer."
"Anh ấy đã mua một đầu nối mới cho máy tính của mình."
-
"Connectors like 'and' and 'but' are essential for building complex sentences."
"Các connector như 'và' và 'nhưng' rất cần thiết để xây dựng các câu phức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Connector'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: connector
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Connector'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'connector' thường dùng để chỉ các thiết bị vật lý như đầu nối điện, ống nối, hoặc các phần mềm/giao thức kết nối hệ thống. Trong ngôn ngữ học, nó chỉ các từ hoặc cụm từ liên kết các mệnh đề, câu lại với nhau. Cần phân biệt với 'connection', ám chỉ sự kết nối hoặc mối quan hệ nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'a connector between two wires' (một đầu nối giữa hai dây điện), 'a connector to the internet' (một kết nối tới internet), 'a connector for different systems' (một bộ kết nối cho các hệ thống khác nhau). Giới từ 'between' nhấn mạnh sự liên kết giữa hai đối tượng riêng biệt. Giới từ 'to' chỉ hướng kết nối đến một điểm đến. Giới từ 'for' chỉ mục đích sử dụng của connector.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Connector'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The electrician used a special connector to join the wires.
|
Người thợ điện đã sử dụng một đầu nối đặc biệt để nối các dây điện. |
| Phủ định |
The faulty connector did not allow the electricity to flow properly.
|
Đầu nối bị lỗi không cho phép điện lưu thông đúng cách. |
| Nghi vấn |
Did you check the connector to see if it was properly attached?
|
Bạn đã kiểm tra đầu nối để xem nó đã được gắn đúng cách chưa? |