(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ connector
B2

connector

noun

Nghĩa tiếng Việt

đầu nối khớp nối liên từ từ nối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Connector'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vật hoặc người kết nối hai hoặc nhiều vật hoặc người lại với nhau.

Definition (English Meaning)

A thing that connects two or more things.

Ví dụ Thực tế với 'Connector'

  • "This cable needs a special connector to work with that device."

    "Cái cáp này cần một đầu nối đặc biệt để hoạt động với thiết bị đó."

  • "He bought a new connector for his computer."

    "Anh ấy đã mua một đầu nối mới cho máy tính của mình."

  • "Connectors like 'and' and 'but' are essential for building complex sentences."

    "Các connector như 'và' và 'nhưng' rất cần thiết để xây dựng các câu phức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Connector'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: connector
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực: Kỹ thuật Điện tử Ngôn ngữ học Mạng lưới ...)

Ghi chú Cách dùng 'Connector'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'connector' thường dùng để chỉ các thiết bị vật lý như đầu nối điện, ống nối, hoặc các phần mềm/giao thức kết nối hệ thống. Trong ngôn ngữ học, nó chỉ các từ hoặc cụm từ liên kết các mệnh đề, câu lại với nhau. Cần phân biệt với 'connection', ám chỉ sự kết nối hoặc mối quan hệ nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between to for

Ví dụ: 'a connector between two wires' (một đầu nối giữa hai dây điện), 'a connector to the internet' (một kết nối tới internet), 'a connector for different systems' (một bộ kết nối cho các hệ thống khác nhau). Giới từ 'between' nhấn mạnh sự liên kết giữa hai đối tượng riêng biệt. Giới từ 'to' chỉ hướng kết nối đến một điểm đến. Giới từ 'for' chỉ mục đích sử dụng của connector.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Connector'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The electrician used a special connector to join the wires.
Người thợ điện đã sử dụng một đầu nối đặc biệt để nối các dây điện.
Phủ định
The faulty connector did not allow the electricity to flow properly.
Đầu nối bị lỗi không cho phép điện lưu thông đúng cách.
Nghi vấn
Did you check the connector to see if it was properly attached?
Bạn đã kiểm tra đầu nối để xem nó đã được gắn đúng cách chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)