separating agent
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Separating agent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất hoặc quy trình gây ra hoặc tạo điều kiện thuận lợi cho việc tách các thành phần trong một hỗn hợp hoặc hệ thống.
Definition (English Meaning)
A substance or process that causes or facilitates the separation of components within a mixture or system.
Ví dụ Thực tế với 'Separating agent'
-
"Activated carbon is used as a separating agent in water purification to remove impurities."
"Than hoạt tính được sử dụng như một chất tách trong quá trình lọc nước để loại bỏ các tạp chất."
-
"In this experiment, we used hexane as a separating agent to isolate the desired compound."
"Trong thí nghiệm này, chúng tôi đã sử dụng hexane như một chất tách để cô lập hợp chất mong muốn."
-
"The separating agent is crucial for the efficient purification of the product."
"Chất tách đóng vai trò rất quan trọng cho việc tinh chế sản phẩm một cách hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Separating agent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: separating agent
- Adjective: separating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Separating agent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các quy trình hóa học, công nghiệp, hoặc phòng thí nghiệm, nơi cần thiết phải tách các chất khác nhau. Nó có thể là một chất hóa học trực tiếp tham gia vào phản ứng tách, hoặc một quy trình vật lý như lọc, ly tâm, hoặc chưng cất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'as a separating agent' chỉ vai trò của chất đó trong quá trình tách. 'in separating' chỉ ngữ cảnh hoặc mục đích của việc tách. 'for separating' chỉ mục đích sử dụng của separating agent.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Separating agent'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the chemical reaction had been properly controlled, the separating agent would be unnecessary now.
|
Nếu phản ứng hóa học được kiểm soát đúng cách, thì chất tách sẽ không cần thiết bây giờ. |
| Phủ định |
If they hadn't used a separating agent previously, the final product wouldn't have been so pure.
|
Nếu trước đây họ không sử dụng chất tách, sản phẩm cuối cùng đã không tinh khiết đến vậy. |
| Nghi vấn |
If the mixture weren't so viscous, would a separating agent have been required?
|
Nếu hỗn hợp không quá đặc, thì có cần chất tách hay không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The separating agent quickly isolated the desired compound.
|
Tác nhân phân tách nhanh chóng cô lập hợp chất mong muốn. |
| Phủ định |
Never had I seen such an effective separating agent in my years of research.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một tác nhân phân tách hiệu quả như vậy trong những năm nghiên cứu của mình. |
| Nghi vấn |
Were a separating agent to be unavailable, would the process grind to a halt?
|
Nếu không có tác nhân phân tách, liệu quy trình có bị đình trệ không? |