(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fatal
C1

fatal

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chết người chí tử gây chết người hủy hoại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fatal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra cái chết; chết người, chí tử.

Definition (English Meaning)

Causing death.

Ví dụ Thực tế với 'Fatal'

  • "The car accident was fatal, killing both drivers."

    "Vụ tai nạn xe hơi là chí tử, giết chết cả hai tài xế."

  • "A fatal mistake led to the company's bankruptcy."

    "Một sai lầm chết người đã dẫn đến sự phá sản của công ty."

  • "The fatal flaw in his plan was his lack of preparation."

    "Thiếu sót chí tử trong kế hoạch của anh ta là sự thiếu chuẩn bị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fatal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deadly(chết người, gây chết người)
lethal(gây chết, có tính sát thương)
mortal(chết, gây chết)

Trái nghĩa (Antonyms)

harmless(vô hại, không gây chết người)
benign(lành tính, không nguy hiểm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Y học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Fatal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "fatal" thường được dùng để mô tả những sự việc, tai nạn, hoặc căn bệnh có thể dẫn đến tử vong. Nó nhấn mạnh tính nghiêm trọng và hậu quả cuối cùng là cái chết. Khác với "lethal", thường chỉ khả năng gây chết (ví dụ, "lethal weapon"), "fatal" thường ám chỉ kết quả đã xảy ra hoặc rất có khả năng xảy ra. So sánh với "deadly", có thể dùng theo nghĩa bóng, còn "fatal" thường mang nghĩa đen hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

"Fatal to" thường được dùng để chỉ điều gì đó gây ra cái chết cho ai hoặc cái gì. Ví dụ: "The disease was fatal to many people." ("Căn bệnh gây tử vong cho nhiều người.") "Fatal for" có thể mang nghĩa tương tự hoặc ám chỉ một kết cục tồi tệ, không nhất thiết là chết chóc, nhưng thường mang tính hủy hoại. Ví dụ: "That mistake was fatal for his career." ("Sai lầm đó đã hủy hoại sự nghiệp của anh ta.")

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fatal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)