(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lethal
C1

lethal

adjective

Nghĩa tiếng Việt

gây chết người chết người độc hại chết người có tính sát thương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lethal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đủ sức gây chết người; gây chết.

Definition (English Meaning)

Sufficient to cause death; deadly.

Ví dụ Thực tế với 'Lethal'

  • "The snake's venom is lethal."

    "Nọc độc của con rắn rất độc."

  • "A lethal weapon."

    "Một vũ khí gây chết người."

  • "The gas is lethal if inhaled."

    "Khí này sẽ gây chết người nếu hít phải."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lethal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: lethal
  • Adverb: lethally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deadly(chết người)
fatal(chí tử, gây chết người)
mortal(chết (dẫn đến cái chết))

Trái nghĩa (Antonyms)

harmless(vô hại)
nonlethal(không gây chết người)
innocuous(vô thưởng vô phạt)

Từ liên quan (Related Words)

toxic(độc hại)
poisonous(có độc)
virulent(độc hại, ác tính (bệnh))

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Khoa học Tội phạm học

Ghi chú Cách dùng 'Lethal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lethal' thường được sử dụng để mô tả những thứ có khả năng gây ra cái chết, chẳng hạn như vũ khí, chất độc, hoặc bệnh tật. Nó nhấn mạnh tính chất chết người hoặc nguy hiểm tột độ. So với 'deadly', 'lethal' có xu hướng trang trọng hơn và thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc y tế. 'Fatal' cũng có nghĩa là gây chết người, nhưng thường được dùng để mô tả hậu quả của một sự kiện (ví dụ: 'a fatal accident').

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi sử dụng với giới từ 'to', 'lethal' thường mô tả mức độ nguy hiểm đối với một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The dose was lethal to mice.' (Liều lượng đó gây chết chuột.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lethal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)