fearfulness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fearfulness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái sợ hãi; sự nhút nhát; sự lo lắng.
Definition (English Meaning)
The state of being afraid; timidity; apprehension.
Ví dụ Thực tế với 'Fearfulness'
-
"Her fearfulness of spiders prevented her from enjoying walks in the woods."
"Sự sợ hãi nhện của cô ấy đã ngăn cản cô ấy tận hưởng những buổi đi dạo trong rừng."
-
"The child's fearfulness was evident in his reluctance to leave his mother's side."
"Sự sợ hãi của đứa trẻ thể hiện rõ trong sự miễn cưỡng rời khỏi mẹ của nó."
-
"He overcame his fearfulness through therapy and gradual exposure to his anxieties."
"Anh ấy đã vượt qua sự sợ hãi của mình thông qua trị liệu và tiếp xúc dần dần với những lo lắng của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fearfulness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fearfulness
- Adjective: fearful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fearfulness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fearfulness' nhấn mạnh đến trạng thái cảm xúc của sự sợ hãi kéo dài hoặc một xu hướng dễ bị sợ hãi. Nó thường được sử dụng để mô tả tính cách hoặc phản ứng của một người trong các tình huống khác nhau. Khác với 'fear', một cảm xúc nhất thời, 'fearfulness' mang ý nghĩa một đặc điểm tính cách hoặc một tình trạng tâm lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Fearfulness of' ám chỉ đối tượng hoặc nguyên nhân gây ra nỗi sợ. 'Fearfulness about' đề cập đến sự lo lắng hoặc bất an về một vấn đề cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fearfulness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.