(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ federated
C1

federated

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc liên bang được liên kết theo hình thức liên bang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Federated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được liên kết trong một liên bang; liên quan đến hoặc đặc trưng cho một liên bang.

Definition (English Meaning)

United in a federation; relating to or characteristic of a federation.

Ví dụ Thực tế với 'Federated'

  • "The company adopted a federated approach to data management."

    "Công ty đã áp dụng một phương pháp quản lý dữ liệu liên bang."

  • "Federated learning allows training models on decentralized data."

    "Học liên kết cho phép huấn luyện các mô hình trên dữ liệu phi tập trung."

  • "The platform uses a federated identity management system."

    "Nền tảng này sử dụng một hệ thống quản lý nhận dạng liên bang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Federated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unified(thống nhất)
integrated(tích hợp)
allied(liên minh)

Trái nghĩa (Antonyms)

isolated(cô lập)
independent(độc lập)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Chính trị Quản trị

Ghi chú Cách dùng 'Federated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'federated' thường được dùng để mô tả các hệ thống, tổ chức hoặc cơ sở dữ liệu được kết hợp hoặc liên kết theo một cấu trúc liên bang. Nó nhấn mạnh sự hợp tác và phân quyền giữa các thành phần cấu thành. Khác với 'unified' (thống nhất) nhấn mạnh sự hòa nhập hoàn toàn, 'federated' giữ lại sự tự chủ tương đối của các thành phần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

Sử dụng 'in' để chỉ một hệ thống hoặc môi trường federated (ví dụ: 'federated in the cloud'). Sử dụng 'into' để chỉ hành động hợp nhất hoặc tích hợp vào một liên bang (ví dụ: 'integrated into a federated system').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Federated'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The previously independent states had federated before the war broke out.
Các quốc gia độc lập trước đây đã liên bang hóa trước khi chiến tranh nổ ra.
Phủ định
They had not federated their individual accounts before the company's policy change.
Họ đã không liên kết các tài khoản cá nhân của họ trước khi có sự thay đổi chính sách của công ty.
Nghi vấn
Had the various tribes federated under a single banner by the end of the century?
Liệu các bộ lạc khác nhau đã liên minh dưới một biểu ngữ duy nhất vào cuối thế kỷ?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The federated system's security protocols are constantly updated.
Các giao thức bảo mật của hệ thống liên bang liên tục được cập nhật.
Phủ định
The federated states' decision wasn't influenced by external pressures.
Quyết định của các bang liên bang không bị ảnh hưởng bởi áp lực bên ngoài.
Nghi vấn
Is the federated organizations' database access controlled by a central authority?
Việc truy cập cơ sở dữ liệu của các tổ chức liên bang có được kiểm soát bởi một cơ quan trung ương không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)