federate
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Federate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên hiệp, hợp nhất (các quốc gia, tổ chức, v.v.) thành một liên bang.
Definition (English Meaning)
To unite (states, organizations, etc.) in a federation.
Ví dụ Thực tế với 'Federate'
-
"The states decided to federate, forming a new nation."
"Các tiểu bang quyết định liên hiệp, hình thành một quốc gia mới."
-
"The European countries are trying to federate their economic policies."
"Các nước châu Âu đang cố gắng liên kết các chính sách kinh tế của họ."
-
"The software allows you to federate multiple databases."
"Phần mềm cho phép bạn liên kết nhiều cơ sở dữ liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Federate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: federate (hiếm dùng)
- Verb: federate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Federate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả quá trình hình thành một liên bang, trong đó các đơn vị riêng lẻ (quốc gia, tổ chức) tự nguyện liên kết lại với nhau, giữ lại một phần quyền tự chủ của mình. Khác với 'unite' (hợp nhất) ở chỗ nhấn mạnh sự liên kết có tính chất liên bang, có cấu trúc và có sự phân chia quyền lực rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Federate with’: Liên kết với cái gì (một tổ chức, quốc gia khác). Ví dụ: 'The two companies federated with each other to form a larger corporation.'
‘Federate into’: Liên kết thành cái gì (một tổ chức, một liên bang). Ví dụ: 'Several small states federated into a single nation.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Federate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.