(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ feedback mechanism
C1

feedback mechanism

noun

Nghĩa tiếng Việt

cơ chế phản hồi hệ thống phản hồi cơ chế hồi tiếp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feedback mechanism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quá trình trong đó đầu ra của một hệ thống được sử dụng để điều chỉnh đầu vào, từ đó ảnh hưởng đến đầu ra. Đó là một hệ thống kiểm tra và cân bằng để điều chỉnh một quá trình hoặc hoạt động.

Definition (English Meaning)

A process through which the output of a system is used to modify the input, which in turn affects the output. It is a system of checks and balances that regulates a process or activity.

Ví dụ Thực tế với 'Feedback mechanism'

  • "The body uses a feedback mechanism to regulate its temperature."

    "Cơ thể sử dụng một cơ chế phản hồi để điều chỉnh nhiệt độ của nó."

  • "This program incorporates a sophisticated feedback mechanism."

    "Chương trình này kết hợp một cơ chế phản hồi tinh vi."

  • "The government implemented a feedback mechanism to gauge public opinion."

    "Chính phủ đã thực hiện một cơ chế phản hồi để đánh giá dư luận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Feedback mechanism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: feedback mechanism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

control system(hệ thống điều khiển)
regulatory mechanism(cơ chế điều chỉnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

open loop system(hệ thống vòng hở)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hệ thống Điều khiển học Sinh học Tâm lý học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Feedback mechanism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hệ thống tự điều chỉnh, cả trong các hệ thống kỹ thuật và tự nhiên. Trong sinh học, nó có thể đề cập đến các quá trình homeostatic. Trong kinh doanh, nó có thể đề cập đến hệ thống đánh giá hiệu suất. Phân biệt với 'feedback' đơn thuần, 'feedback mechanism' nhấn mạnh vào hệ thống và quá trình khép kín.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within of

in: 'the feedback mechanism in this system...' (trong hệ thống này). within: 'within the feedback mechanism...' (bên trong cơ chế phản hồi...). of: 'a key component of the feedback mechanism' (một thành phần quan trọng của cơ chế phản hồi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Feedback mechanism'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Implementing a robust feedback mechanism is crucial for continuous improvement.
Việc triển khai một cơ chế phản hồi mạnh mẽ là rất quan trọng để cải tiến liên tục.
Phủ định
Ignoring the feedback mechanism can lead to stagnation and missed opportunities.
Bỏ qua cơ chế phản hồi có thể dẫn đến trì trệ và bỏ lỡ các cơ hội.
Nghi vấn
Is establishing a clear feedback mechanism a priority for the organization?
Thiết lập một cơ chế phản hồi rõ ràng có phải là ưu tiên của tổ chức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)