(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ homeostasis
C1

homeostasis

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự cân bằng nội môi trạng thái cân bằng nội môi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Homeostasis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cân bằng nội môi; xu hướng duy trì trạng thái cân bằng tương đối ổn định giữa các yếu tố phụ thuộc lẫn nhau, đặc biệt là được duy trì bởi các quá trình sinh lý.

Definition (English Meaning)

The tendency toward a relatively stable equilibrium between interdependent elements, especially as maintained by physiological processes.

Ví dụ Thực tế với 'Homeostasis'

  • "The body maintains homeostasis through various feedback mechanisms."

    "Cơ thể duy trì sự cân bằng nội môi thông qua nhiều cơ chế phản hồi khác nhau."

  • "The kidneys play a crucial role in maintaining fluid homeostasis."

    "Thận đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng nội môi chất lỏng."

  • "Fever is a sign that the body's homeostasis is disrupted."

    "Sốt là một dấu hiệu cho thấy sự cân bằng nội môi của cơ thể bị gián đoạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Homeostasis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: homeostasis
  • Adjective: homeostatic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

equilibrium(sự cân bằng)
stability(sự ổn định)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Homeostasis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Homeostasis đề cập đến khả năng của cơ thể hoặc một hệ thống để điều chỉnh môi trường bên trong của nó để duy trì sự ổn định, bất chấp những thay đổi ở môi trường bên ngoài. Nó khác với 'equilibrium' (sự cân bằng) ở chỗ nó nhấn mạnh đến quá trình chủ động điều chỉnh để DUY TRÌ cân bằng chứ không chỉ đơn thuần là một trạng thái cân bằng tĩnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: chỉ trạng thái cân bằng nội môi trong một hệ thống cụ thể (ví dụ: homeostasis in the body). of: dùng để chỉ homeostasis như một đặc tính của một cái gì đó (ví dụ: the importance of homeostasis).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Homeostasis'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The human body, which tightly regulates temperature and fluid balance, maintains homeostasis.
Cơ thể người, cái mà điều chỉnh chặt chẽ nhiệt độ và cân bằng chất lỏng, duy trì sự cân bằng nội môi.
Phủ định
A system that fails to maintain homeostatic conditions will not survive for long.
Một hệ thống mà thất bại trong việc duy trì các điều kiện cân bằng nội môi sẽ không tồn tại được lâu.
Nghi vấn
Is homeostasis, which involves multiple feedback loops, essential for the survival of living organisms?
Liệu cân bằng nội môi, cái mà liên quan đến nhiều vòng phản hồi, có cần thiết cho sự sống còn của sinh vật sống không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The body maintains homeostasis through various mechanisms.
Cơ thể duy trì sự cân bằng nội môi thông qua nhiều cơ chế khác nhau.
Phủ định
Is homeostasis always perfectly maintained in the body?
Có phải cân bằng nội môi luôn được duy trì một cách hoàn hảo trong cơ thể không?
Nghi vấn
Isn't maintaining homeostatic balance crucial for survival?
Việc duy trì sự cân bằng nội môi có phải là rất quan trọng cho sự sống còn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)