(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ feeder stream
B2

feeder stream

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhánh sông suối nhánh nguồn cung cấp nguồn tiếp tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feeder stream'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhánh suối nhỏ chảy vào một con sông hoặc suối lớn hơn; một dòng suối nhỏ góp phần vào một vùng nước lớn hơn.

Definition (English Meaning)

A tributary stream that flows into a larger river or stream; a small stream that contributes to a larger body of water.

Ví dụ Thực tế với 'Feeder stream'

  • "Several feeder streams flow into the main river, providing it with a constant supply of water."

    "Một vài nhánh suối nhỏ chảy vào dòng sông chính, cung cấp cho nó một nguồn nước liên tục."

  • "The health of the main river depends on the quality of water in its feeder streams."

    "Sức khỏe của dòng sông chính phụ thuộc vào chất lượng nước trong các nhánh suối của nó."

  • "This small college is a feeder stream for the top universities in the country."

    "Trường cao đẳng nhỏ này là nguồn cung cấp cho các trường đại học hàng đầu trong nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Feeder stream'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: feeder stream
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tributary(nhánh sông)
brook(suối nhỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Thủy văn Kinh tế (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Feeder stream'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh địa lý và thủy văn để mô tả các dòng chảy nhỏ hơn cung cấp nước cho các dòng chảy lớn hơn. Trong kinh tế, 'feeder stream' có thể được sử dụng ẩn dụ để chỉ các nguồn cung cấp nguồn lực hoặc khách hàng nhỏ hơn cho một hệ thống hoặc thị trường lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into to

'Feeder stream into': Chỉ hướng chảy của suối nhỏ vào suối lớn. 'Feeder stream to': Chỉ vai trò cung cấp nước của suối nhỏ cho suối lớn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Feeder stream'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)