(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ river basin
B2

river basin

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lưu vực sông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'River basin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vùng đất được thoát nước bởi một con sông và các nhánh của nó (sông phụ).

Definition (English Meaning)

An area of land drained by a river and its tributaries.

Ví dụ Thực tế với 'River basin'

  • "The government is developing a plan to manage water resources in the river basin."

    "Chính phủ đang phát triển một kế hoạch để quản lý tài nguyên nước trong lưu vực sông."

  • "The Amazon river basin is the largest in the world."

    "Lưu vực sông Amazon là lớn nhất trên thế giới."

  • "Deforestation in the river basin can lead to soil erosion and increased flooding."

    "Phá rừng trong lưu vực sông có thể dẫn đến xói mòn đất và gia tăng lũ lụt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'River basin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: river basin
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'River basin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'river basin' nhấn mạnh đến toàn bộ khu vực mà một con sông và các nhánh của nó ảnh hưởng đến, bao gồm cả hệ sinh thái và nguồn tài nguyên nước trong khu vực đó. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý tài nguyên nước, quy hoạch sử dụng đất và bảo tồn môi trường. Phân biệt với 'watershed' (lưu vực sông), có thể chỉ một khu vực nhỏ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in (trong): Dùng để chỉ vị trí địa lý nằm trong lưu vực sông. Ví dụ: 'The city is located in the river basin.' of (của): Dùng để chỉ đặc tính thuộc về lưu vực sông. Ví dụ: 'The ecology of the river basin is diverse.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'River basin'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)