(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tributary
B2

tributary

noun

Nghĩa tiếng Việt

phụ lưu sông nhánh chư hầu nước triều cống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tributary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sông nhánh, phụ lưu: một con sông hoặc dòng suối chảy vào một con sông hoặc hồ lớn hơn.

Definition (English Meaning)

A river or stream flowing into a larger river or lake.

Ví dụ Thực tế với 'Tributary'

  • "The Missouri River is a major tributary of the Mississippi River."

    "Sông Missouri là một phụ lưu lớn của sông Mississippi."

  • "Many small streams are tributaries to the main river."

    "Nhiều dòng suối nhỏ là phụ lưu của con sông chính."

  • "In ancient times, some kingdoms were tributaries to the Chinese empire."

    "Vào thời cổ đại, một số vương quốc là chư hầu của đế chế Trung Hoa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tributary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tributary
  • Adjective: tributary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

feeder stream(suối cấp nước)
branch(nhánh (sông))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Tributary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh địa lý để mô tả các con sông nhỏ hơn đổ vào các con sông chính. Nó nhấn mạnh mối quan hệ phụ thuộc và cung cấp của con sông nhỏ đối với con sông lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

of: tributary of (con sông là phụ lưu của sông nào đó); to: tributary to (chảy vào, là phụ lưu của cái gì). Ví dụ: The stream is a tributary of the Amazon. This small stream is tributary to the main river.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tributary'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Amazon River swells as it receives water from each tributary that feeds into it.
Sông Amazon phình to khi nó nhận nước từ mỗi phụ lưu đổ vào nó.
Phủ định
Although the river looks mighty, it would not be so powerful if it did not have each tributary supporting its flow.
Mặc dù dòng sông trông hùng vĩ, nhưng nó sẽ không mạnh mẽ như vậy nếu nó không có mỗi phụ lưu hỗ trợ dòng chảy của nó.
Nghi vấn
Does the flow rate increase when another tributary joins the main river?
Lưu lượng dòng chảy có tăng lên khi một phụ lưu khác nhập vào dòng sông chính không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Amazon River, a vast waterway, has many tributaries.
Sông Amazon, một tuyến đường thủy rộng lớn, có nhiều nhánh sông.
Phủ định
That small stream, not a major tributary, doesn't significantly impact the river's flow.
Con suối nhỏ đó, không phải là một nhánh sông lớn, không ảnh hưởng đáng kể đến dòng chảy của sông.
Nghi vấn
Considering its size, is the Snake River, a major tributary, essential to the Columbia River's ecosystem?
Xét về kích thước của nó, Sông Rắn, một nhánh sông lớn, có cần thiết cho hệ sinh thái của Sông Columbia không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)