feigned
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feigned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giả vờ, giả tạo, không chân thật.
Definition (English Meaning)
Simulated or pretended; insincere.
Ví dụ Thực tế với 'Feigned'
-
"She greeted us with feigned enthusiasm."
"Cô ấy chào chúng tôi với một sự nhiệt tình giả tạo."
-
"The diplomat feigned surprise at the news."
"Nhà ngoại giao đã giả vờ ngạc nhiên trước tin tức."
-
"Her feigned interest did not fool him."
"Sự quan tâm giả tạo của cô ấy không đánh lừa được anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Feigned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: feign
- Adjective: feigned
- Adverb: feignedly (hiếm gặp)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Feigned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'feigned' thường dùng để mô tả một cảm xúc, triệu chứng, hoặc hành động được tạo ra để lừa dối hoặc gây ấn tượng sai lệch. Nó nhấn mạnh sự không chân thành và có mục đích của hành động giả vờ. So với 'fake' (giả), 'feigned' mang tính trang trọng hơn và thường ám chỉ một nỗ lực có ý thức để tạo ra một ấn tượng nhất định. Ví dụ, 'feigned illness' khác với 'fake ID' – trong đó 'feigned' ngụ ý có sự dàn dựng, còn 'fake' đơn giản chỉ là không thật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Feigned'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the curtain fell, the actor, exhausted but satisfied, feigned a smile for the cameras.
|
Sau khi màn hạ xuống, diễn viên, dù mệt mỏi nhưng hài lòng, đã giả vờ cười với máy ảnh. |
| Phủ định |
He claimed to be studying diligently, but in reality, a feigned interest in the books was all he possessed; he was actually daydreaming.
|
Anh ta khẳng định đang học hành chăm chỉ, nhưng thực tế, anh ta chỉ có vẻ quan tâm đến những cuốn sách một cách giả tạo; anh ta thực sự đang mơ mộng. |
| Nghi vấn |
Knowing the consequences, did she, despite her initial reluctance, feign ignorance about the missing documents?
|
Biết hậu quả, liệu cô ấy, bất chấp sự miễn cưỡng ban đầu, có giả vờ không biết gì về những tài liệu bị mất không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had feigned illness, he would have avoided the difficult meeting.
|
Nếu anh ta đã giả vờ bị ốm, anh ta đã có thể tránh được cuộc họp khó khăn. |
| Phủ định |
If she had not feigned surprise, they would not have suspected her involvement.
|
Nếu cô ấy không giả vờ ngạc nhiên, họ đã không nghi ngờ sự liên quan của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Would they have succeeded if they had feigned ignorance of the situation?
|
Liệu họ có thành công nếu họ đã giả vờ không biết gì về tình hình không? |