feigner
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feigner'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người giả vờ hoặc làm bộ.
Definition (English Meaning)
A person who feigns or pretends.
Ví dụ Thực tế với 'Feigner'
-
"He was exposed as a feigner of illness, trying to avoid work."
"Anh ta bị vạch trần là kẻ giả bệnh, cố gắng trốn tránh công việc."
-
"The doctor easily identified him as a feigner."
"Bác sĩ dễ dàng nhận ra anh ta là một kẻ giả vờ."
-
"She accused him of being a feigner of emotions."
"Cô ấy buộc tội anh ta là kẻ giả tạo cảm xúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Feigner'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: feigner
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Feigner'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'feigner' thường được dùng để chỉ người cố tình tạo ra một ấn tượng sai lệch, đặc biệt là về cảm xúc, trạng thái, hoặc bệnh tật. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự giả dối và không chân thật. Khác với 'pretender' có thể chỉ người mong muốn một điều gì đó (ví dụ, 'pretender to the throne'), 'feigner' tập trung vào hành động giả mạo đang diễn ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Feigner'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.