(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ feigner
C1

feigner

Noun

Nghĩa tiếng Việt

kẻ giả vờ người làm bộ người giả tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feigner'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người giả vờ hoặc làm bộ.

Definition (English Meaning)

A person who feigns or pretends.

Ví dụ Thực tế với 'Feigner'

  • "He was exposed as a feigner of illness, trying to avoid work."

    "Anh ta bị vạch trần là kẻ giả bệnh, cố gắng trốn tránh công việc."

  • "The doctor easily identified him as a feigner."

    "Bác sĩ dễ dàng nhận ra anh ta là một kẻ giả vờ."

  • "She accused him of being a feigner of emotions."

    "Cô ấy buộc tội anh ta là kẻ giả tạo cảm xúc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Feigner'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: feigner
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pretender(kẻ giả vờ)
impostor(kẻ mạo danh)
simulator(người mô phỏng, người giả lập)

Trái nghĩa (Antonyms)

sincere person(người chân thành)
genuine person(người thật thà)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Feigner'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'feigner' thường được dùng để chỉ người cố tình tạo ra một ấn tượng sai lệch, đặc biệt là về cảm xúc, trạng thái, hoặc bệnh tật. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự giả dối và không chân thật. Khác với 'pretender' có thể chỉ người mong muốn một điều gì đó (ví dụ, 'pretender to the throne'), 'feigner' tập trung vào hành động giả mạo đang diễn ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Feigner'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)