hypocrite
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypocrite'
Giải nghĩa Tiếng Việt
người đạo đức giả, kẻ giả tạo, người chỉ trích người khác về những hành vi mà bản thân họ cũng làm
Definition (English Meaning)
a person who pretends to have morals or beliefs that they do not actually have
Ví dụ Thực tế với 'Hypocrite'
-
"He's such a hypocrite - he's always preaching about honesty, but he's constantly lying."
"Anh ta đúng là kẻ đạo đức giả - anh ta luôn rao giảng về sự trung thực, nhưng anh ta lại liên tục nói dối."
-
"The politician was branded a hypocrite after it was revealed that he had been evading taxes."
"Chính trị gia đó bị coi là kẻ đạo đức giả sau khi bị phát hiện trốn thuế."
-
"Don't be a hypocrite and tell me not to do something you do yourself."
"Đừng đạo đức giả và bảo tôi không được làm điều mà chính bạn cũng làm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hypocrite'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hypocrite
- Adjective: hypocritical
- Adverb: hypocritically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hypocrite'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hypocrite' dùng để chỉ người có hành vi, lời nói mâu thuẫn với niềm tin hoặc giá trị mà họ tuyên bố. Sắc thái của từ mang tính phê phán, chê bai. Khác với 'liar' (kẻ nói dối) đơn thuần, 'hypocrite' nhấn mạnh sự giả tạo về mặt đạo đức hoặc niềm tin. Phân biệt với 'opportunist' (kẻ cơ hội), người lợi dụng mọi cơ hội để thăng tiến, dù có thể phải làm những điều không hay, trong khi 'hypocrite' che giấu hành vi sai trái của mình bằng vẻ ngoài đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Hypocrite of': Thường dùng để chỉ sự giả tạo trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'a hypocrite of religion'.
- Hypocrite about': Thường dùng để chỉ sự giả tạo về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'He's a hypocrite about environmental issues.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypocrite'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although he preached honesty, he acted hypocritically, which made everyone distrust him.
|
Mặc dù anh ta rao giảng sự trung thực, anh ta lại hành động một cách đạo đức giả, điều này khiến mọi người không tin tưởng anh ta. |
| Phủ định |
Even though she claims to be open-minded, she doesn't judge others hypocritically as some might expect.
|
Mặc dù cô ấy tuyên bố là người có tư tưởng cởi mở, cô ấy không đánh giá người khác một cách đạo đức giả như một số người có thể mong đợi. |
| Nghi vấn |
Since he always tells everyone to be kind, is it hypocritical of him to refuse to help the homeless man?
|
Vì anh ấy luôn bảo mọi người tử tế, liệu có phải là đạo đức giả khi anh ấy từ chối giúp đỡ người đàn ông vô gia cư không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he calls himself a vegetarian but secretly eats meat proves that he is a hypocrite.
|
Việc anh ta tự xưng là người ăn chay nhưng bí mật ăn thịt chứng tỏ anh ta là một kẻ đạo đức giả. |
| Phủ định |
Whether she realized that her actions were hypocritical is not clear.
|
Liệu cô ấy có nhận ra rằng hành động của mình là đạo đức giả hay không thì không rõ. |
| Nghi vấn |
Why he acts so hypocritically is beyond my understanding.
|
Tại sao anh ta lại hành động đạo đức giả như vậy vượt quá sự hiểu biết của tôi. |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone is a hypocrite, they often don't realize the inconsistency in their actions.
|
Nếu ai đó là một kẻ đạo đức giả, họ thường không nhận ra sự mâu thuẫn trong hành động của mình. |
| Phủ định |
When a politician acts hypocritically, people don't trust their decisions.
|
Khi một chính trị gia hành động đạo đức giả, mọi người không tin tưởng vào các quyết định của họ. |
| Nghi vấn |
If someone preaches honesty, do people question them when they act like a hypocrite?
|
Nếu ai đó rao giảng sự trung thực, mọi người có nghi ngờ họ khi họ hành động như một kẻ đạo đức giả không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a hypocrite; he preaches honesty but deceives others.
|
Anh ta là một kẻ đạo đức giả; anh ta rao giảng sự trung thực nhưng lại lừa dối người khác. |
| Phủ định |
Never have I seen such hypocritical behavior displayed so openly.
|
Chưa bao giờ tôi thấy hành vi đạo đức giả như vậy được thể hiện công khai như vậy. |
| Nghi vấn |
Should he apologize, would it truly change his hypocritical ways?
|
Nếu anh ta xin lỗi, liệu nó có thực sự thay đổi những cách đạo đức giả của anh ta? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a hypocrite because he preaches honesty but constantly lies.
|
Anh ta là một kẻ đạo đức giả vì anh ta rao giảng sự trung thực nhưng lại liên tục nói dối. |
| Phủ định |
Why isn't he considered a hypocrite when he demands perfection from others but never tries to achieve it himself?
|
Tại sao anh ta không bị coi là kẻ đạo đức giả khi anh ta đòi hỏi sự hoàn hảo từ người khác nhưng không bao giờ cố gắng đạt được điều đó cho chính mình? |
| Nghi vấn |
Who is being hypocritical by judging others for the same mistakes they themselves make?
|
Ai đang đạo đức giả khi phán xét người khác vì những lỗi lầm tương tự mà chính họ mắc phải? |