(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fentanyl
C1

fentanyl

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

fentanyl thuốc giảm đau fentanyl
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fentanyl'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại thuốc giảm đau opioid tổng hợp mạnh, có tác dụng nhanh và thời gian tác dụng ngắn.

Definition (English Meaning)

A potent synthetic opioid pain reliever with a rapid onset and short duration of action.

Ví dụ Thực tế với 'Fentanyl'

  • "Fentanyl is a powerful opioid used to manage severe pain."

    "Fentanyl là một opioid mạnh được sử dụng để kiểm soát cơn đau dữ dội."

  • "The illicit production of fentanyl has led to a surge in overdose deaths."

    "Việc sản xuất fentanyl bất hợp pháp đã dẫn đến sự gia tăng số ca tử vong do quá liều."

  • "Doctors prescribe fentanyl patches for patients with chronic pain."

    "Bác sĩ kê đơn miếng dán fentanyl cho bệnh nhân bị đau mãn tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fentanyl'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fentanyl
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

opioid(opioid) analgesic(thuốc giảm đau)
addiction(sự nghiện)
overdose(quá liều)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Dược học

Ghi chú Cách dùng 'Fentanyl'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fentanyl mạnh hơn morphin từ 50 đến 100 lần. Nó được sử dụng trong y học để điều trị đau dữ dội, đặc biệt là sau phẫu thuật và các bệnh ung thư giai đoạn cuối. Do tính chất gây nghiện cao, fentanyl bị lạm dụng và thường là nguyên nhân gây ra quá liều và tử vong. Cần phân biệt fentanyl với các opioid khác như morphine, oxycodone, và heroin; fentanyl có hiệu lực cao hơn nhiều và gây nguy hiểm hơn nếu sử dụng không đúng cách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for as

in (sử dụng trong): Fentanyl is used in anesthesia.
for (sử dụng cho): Fentanyl is prescribed for severe pain.
as (sử dụng như): Fentanyl is sometimes administered as a patch.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fentanyl'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor said that fentanyl was a powerful opioid.
Bác sĩ nói rằng fentanyl là một loại opioid mạnh.
Phủ định
The report stated that the victim did not know they were taking fentanyl.
Báo cáo nói rằng nạn nhân không biết họ đang dùng fentanyl.
Nghi vấn
The detective wondered if the suspect had sold fentanyl.
Thám tử tự hỏi liệu nghi phạm có bán fentanyl không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)