potent
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Potent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có sức mạnh, ảnh hưởng hoặc tác động lớn.
Definition (English Meaning)
Having great power, influence, or effect.
Ví dụ Thực tế với 'Potent'
-
"The drug is a potent painkiller."
"Thuốc này là một loại thuốc giảm đau rất mạnh."
-
"Advertising is a potent force in shaping consumer behavior."
"Quảng cáo là một lực lượng mạnh mẽ trong việc định hình hành vi của người tiêu dùng."
-
"The novel is a potent reminder of the horrors of war."
"Cuốn tiểu thuyết là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về sự kinh hoàng của chiến tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Potent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: potent
- Adverb: potently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Potent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "potent" thường được dùng để mô tả những thứ có khả năng tạo ra sự thay đổi lớn hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ. Nó khác với "powerful" ở chỗ "potent" thường ngụ ý một sức mạnh tiềm ẩn hoặc khả năng gây ảnh hưởng một cách tinh tế hơn là trực tiếp. So sánh với "effective", "potent" nhấn mạnh vào sức mạnh nội tại hơn là kết quả thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Potent in" thường dùng để chỉ ra lĩnh vực mà sức mạnh hoặc ảnh hưởng được thể hiện rõ ràng. Ví dụ: "potent in medicine". "Potent for" thường được dùng để chỉ mục đích mà sức mạnh hướng tới. Ví dụ: "potent for good".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Potent'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the medicine was so potent, the patient recovered quickly.
|
Bởi vì thuốc rất mạnh, bệnh nhân đã hồi phục nhanh chóng. |
| Phủ định |
Even though the team practiced diligently, their efforts weren't potently reflected in the final score.
|
Mặc dù đội đã luyện tập siêng năng, những nỗ lực của họ không được phản ánh một cách hiệu quả trong điểm số cuối cùng. |
| Nghi vấn |
If the fertilizer is so potent, why haven't we seen significant growth in the plants?
|
Nếu phân bón mạnh đến vậy, tại sao chúng ta chưa thấy sự tăng trưởng đáng kể ở cây trồng? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The medicine, which is potent, quickly relieved his pain.
|
Loại thuốc, vốn rất mạnh, đã nhanh chóng làm dịu cơn đau của anh ấy. |
| Phủ định |
The diluted solution, which wasn't potent enough, failed to kill the bacteria.
|
Dung dịch pha loãng, vốn không đủ mạnh, đã không thể tiêu diệt vi khuẩn. |
| Nghi vấn |
Is this the chemical, which is so potent that it requires special handling?
|
Đây có phải là hóa chất mạnh đến mức cần xử lý đặc biệt không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The medicine must be potent to stop the infection.
|
Thuốc phải mạnh để ngăn chặn nhiễm trùng. |
| Phủ định |
The argument may not be potent enough to convince everyone.
|
Lập luận có lẽ không đủ mạnh để thuyết phục mọi người. |
| Nghi vấn |
Could the effect be potently felt after only one dose?
|
Liệu hiệu quả có thể được cảm nhận một cách mạnh mẽ chỉ sau một liều duy nhất không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The medicine was potent and cured his illness quickly.
|
Thuốc có hiệu lực mạnh và chữa khỏi bệnh của anh ấy một cách nhanh chóng. |
| Phủ định |
Seldom had the potent effects of the drug been so clearly observed.
|
Hiếm khi tác dụng mạnh mẽ của thuốc lại được quan sát rõ ràng đến vậy. |
| Nghi vấn |
Should the medicine prove potent, will the symptoms subside?
|
Nếu thuốc chứng tỏ có hiệu lực, liệu các triệu chứng có giảm bớt không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The medicine used to be more potent before they changed the formula.
|
Thuốc từng có hiệu lực mạnh hơn trước khi họ thay đổi công thức. |
| Phủ định |
He didn't use to be such a potently persuasive speaker.
|
Anh ấy đã không từng là một diễn giả có sức thuyết phục mạnh mẽ như vậy. |
| Nghi vấn |
Did this fertilizer use to be more potent than it is now?
|
Phân bón này đã từng mạnh hơn bây giờ phải không? |