naloxone
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Naloxone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại thuốc tổng hợp, tương tự như morphine về tác dụng nhưng có khả năng chống lại các tác dụng của morphine, được sử dụng đặc biệt để hồi sức cho người bị quá liều opioid.
Definition (English Meaning)
A synthetic drug, similar to morphine in its action but able to counteract morphine's effects, used especially to revive someone suffering from an opiate overdose.
Ví dụ Thực tế với 'Naloxone'
-
"Naloxone is a life-saving medication that can reverse the effects of an opioid overdose."
"Naloxone là một loại thuốc cứu mạng có thể đảo ngược tác dụng của việc dùng quá liều opioid."
-
"Emergency responders administered naloxone to the patient."
"Nhân viên cấp cứu đã dùng naloxone cho bệnh nhân."
-
"Naloxone is available as an injectable or nasal spray."
"Naloxone có sẵn dưới dạng tiêm hoặc xịt mũi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Naloxone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: naloxone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Naloxone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Naloxone là một chất đối kháng opioid có tác dụng bằng cách gắn vào các thụ thể opioid trong não và ngăn chặn tác dụng của opioid. Nó thường được sử dụng trong cấp cứu để đảo ngược tác dụng của quá liều opioid, chẳng hạn như suy hô hấp và mất ý thức. Naloxone có thể được dùng bằng cách tiêm, xịt mũi hoặc tiêm bắp. Nó hoạt động nhanh chóng, thường là trong vòng vài phút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'naloxone for opioid overdose', 'naloxone in emergency situations', 'response to naloxone'. 'For' chỉ mục đích sử dụng. 'In' chỉ bối cảnh sử dụng. 'To' chỉ phản ứng với thuốc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Naloxone'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor said that naloxone was a crucial medication for reversing opioid overdoses.
|
Bác sĩ nói rằng naloxone là một loại thuốc quan trọng để đảo ngược tình trạng quá liều opioid. |
| Phủ định |
She told me that she did not know naloxone was available over the counter.
|
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không biết naloxone có sẵn để mua không cần đơn thuốc. |
| Nghi vấn |
He asked if naloxone had been administered to the patient immediately after the overdose.
|
Anh ấy hỏi liệu naloxone đã được tiêm cho bệnh nhân ngay sau khi dùng quá liều hay chưa. |