predatory
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Predatory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Săn mồi các động vật khác; sống bằng cách săn mồi.
Definition (English Meaning)
Preying on other animals; living by predation.
Ví dụ Thực tế với 'Predatory'
-
"The lion is a predatory animal."
"Sư tử là một loài động vật ăn thịt."
-
"The company engaged in predatory pricing to eliminate competitors."
"Công ty đã thực hiện chính sách giá cả mang tính chất 'ăn thịt' để loại bỏ các đối thủ cạnh tranh."
-
"He has a predatory instinct."
"Anh ta có một bản năng săn mồi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Predatory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: predatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Predatory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hành vi săn bắt của động vật để kiếm sống. Nó thường ám chỉ đến một cách thức sinh tồn dựa trên việc lợi dụng, khai thác hoặc gây hại cho người khác. Khác với 'aggressive' (hung hăng) đơn thuần chỉ tính cách, 'predatory' nhấn mạnh đến mục đích săn đuổi và lợi dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'Predatory on': Ám chỉ việc săn mồi, khai thác, hoặc lợi dụng ai đó/cái gì đó. Ví dụ: 'The company was predatory on smaller businesses.'
* 'Predatory towards': Hướng tới mục đích săn mồi, khai thác hoặc lợi dụng. Thường mô tả thái độ hoặc hành vi. Ví dụ: 'He exhibited a predatory attitude towards vulnerable individuals.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Predatory'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.